![]() (Pen) Juri Cisotti 3 | |
![]() Alexandru Pop (Kiến tạo: Miguel Silva) 5 | |
![]() Juri Cisotti 22 | |
![]() Alexandru Pop (Kiến tạo: Stefan Bodisteanu) 34 | |
![]() Reagy Ofosu (Thay: Claudiu Micovschi) 46 | |
![]() Herald Marku (Thay: Marcelo Freitas) 46 | |
![]() Tiberiu Capusa (Thay: Denis Dumitrascu) 46 | |
![]() Teles (Kiến tạo: Juri Cisotti) 54 | |
![]() Stefan Bodisteanu 64 | |
![]() Kehinde Fatai (Thay: Alexandru Pop) 68 | |
![]() Vasile Jardan (Thay: Juri Cisotti) 69 | |
![]() Rares Pop (Thay: Andrej Fabry) 71 | |
![]() Godberg Cooper (Thay: Albert Stahl) 71 | |
![]() Razvan Tanasa (Thay: Stefan Bodisteanu) 75 | |
![]() Ionut Neagu (Thay: Teles) 83 | |
![]() Mihai Adascalitei (Thay: Frederic Maciel) 84 | |
![]() Tiberiu Capusa (Kiến tạo: Diogo Rodrigues) 86 | |
![]() Cristian Mihai 89 | |
![]() (Pen) Rares Pop 90+5' |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs Otelul Galati
số liệu thống kê

UTA Arad

Otelul Galati
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 21
26 Ném biên 17
1 Việt vị 0
14 Chuyền dài 20
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát UTA Arad vs Otelul Galati
UTA Arad (4-1-4-1): Florin Iacob (93), Diogo Rodrigues (2), Ibrahima Conte (15), Marko Stolnik (30), Denis Constantin Dumitrascu (80), Marcelo Freitas (14), Albert Tivadar Stahl (7), Andrej Fabry (10), Cristian Petrisor Mihai (21), Claudiu Micovschi (19), Kevin Luckassen (42)
Otelul Galati (4-1-4-1): Cosmin Dur Bozoanca (13), Milen Zhelev (2), Jonathan Cisse (6), Dragan Lovric (25), Miguel Silva (28), Diego Zivulic (31), Frederic Maciel (67), Teles (21), Juri Cisotti (30), Stefan Bodisteanu (20), Alexandru Mihai Constantin Pop (11)

UTA Arad
4-1-4-1
93
Florin Iacob
2
Diogo Rodrigues
15
Ibrahima Conte
30
Marko Stolnik
80
Denis Constantin Dumitrascu
14
Marcelo Freitas
7
Albert Tivadar Stahl
10
Andrej Fabry
21
Cristian Petrisor Mihai
19
Claudiu Micovschi
42
Kevin Luckassen
11 2
Alexandru Mihai Constantin Pop
20
Stefan Bodisteanu
30
Juri Cisotti
21
Teles
67
Frederic Maciel
31
Diego Zivulic
28
Miguel Silva
25
Dragan Lovric
6
Jonathan Cisse
2
Milen Zhelev
13
Cosmin Dur Bozoanca

Otelul Galati
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Claudiu Micovschi Reagy Baah Ofosu | 68’ | Alexandru Pop Kehinde Fatai |
46’ | Denis Dumitrascu Tiberiu Capusa | 69’ | Juri Cisotti Vasile Jardan |
46’ | Marcelo Freitas Herald Marku | 75’ | Stefan Bodisteanu Razvan Andrei Tanasa |
71’ | Albert Stahl Godberg Barry Cooper | 83’ | Teles Ionut Neagu |
71’ | Andrej Fabry Rares Pop | 84’ | Frederic Maciel Mihai Adascalitei |
Cầu thủ dự bị | |||
Reagy Baah Ofosu | Razvan Andrei Tanasa | ||
Tiberiu Capusa | Mihai Adascalitei | ||
Catalin Carp | Relu Marian Stoian | ||
Danylo Kucher | Ionut Neagu | ||
Godberg Barry Cooper | Andrei Rus | ||
Rares Pop | Vasile Jardan | ||
Herald Marku | George Carjan | ||
Darius Iurasciuc | Francois Yabre | ||
Ahmet Ekmekci | Kehinde Fatai |
Nhận định UTA Arad vs Otelul Galati
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại