Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs JEF United Chiba hôm nay 18-02-2023

Giải J League 2 - Th 7, 18/2

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

0 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 18/02/2023
Vòng 1 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Caio Cesar
22
Riku Matsuda
26
Hiiro Komori
52
Yusuke Kobayashi (Thay: Andrew Kumagai)
53
Ten Miyagi (Thay: Caio Cesar)
61
Takumi Nagura (Thay: Edigar Junio)
61
Kazuki Kushibiki
69
Hiiro Komori
72
Kazuki Tanaka (Thay: Hiroto Goya)
74
Naoki Tsubaki (Thay: Shuntaro Yaguchi)
74
Yohei Otake (Thay: Takashi Sawada)
74
Ken Tokura (Thay: Yuya Kuwasaki)
80
Kazuki Tanaka
81
Shuto Tanabe (Thay: Tomoya Miki)
88
Koya Kazama
88
Koya Kazama (Thay: Taishi Taguchi)
88
Rui Sueyoshi
90+1'

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
JEF United Chiba
JEF United Chiba
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs JEF United Chiba

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Go Hatano (21), Shunya Yoneda (23), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Asahi Masuyama (8), Takashi Sawada (19), Caio Cesar (10), Yuya Kuwasaki (6), Taisei Abe (35), Edigar Junio (11), Juan Delgado (9)

JEF United Chiba (3-1-4-2): Shota Arai (1), Riku Matsuda (36), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Andrew Kumagai (18), Rui Sueyoshi (25), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Shuntaro Yaguchi (24), Hiiro Komori (41), Hiroto Goya (9)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
21
Go Hatano
23
Shunya Yoneda
25
Kazuki Kushibiki
18
Yuta Imazu
8
Asahi Masuyama
19
Takashi Sawada
10
Caio Cesar
6
Yuya Kuwasaki
35
Taisei Abe
11
Edigar Junio
9
Juan Delgado
9
Hiroto Goya
41
Hiiro Komori
24
Shuntaro Yaguchi
10
Tomoya Miki
4
Taishi Taguchi
25
Rui Sueyoshi
18
Andrew Kumagai
13
Daisuke Suzuki
6
Ikki Arai
36
Riku Matsuda
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-1-4-2
Thay người
61’
Edigar Junio
Takumi Nagura
53’
Andrew Kumagai
Yusuke Kobayashi
61’
Caio Cesar
Ten Miyagi
74’
Shuntaro Yaguchi
Naoki Tsubaki
74’
Takashi Sawada
Yohei Otake
74’
Hiroto Goya
Kazuki Tanaka
80’
Yuya Kuwasaki
Ken Tokura
88’
Taishi Taguchi
Koya Kazama
88’
Tomoya Miki
Shuto Tanabe
Cầu thủ dự bị
Takumi Nagura
Naoki Tsubaki
Kaique Mafaldo
Koya Kazama
Shunki Takahashi
Yusuke Kobayashi
Gaku Harada
Shuto Tanabe
Yohei Otake
Ryota Suzuki
Ten Miyagi
Ryuta Shimmyo
Ken Tokura
Kazuki Tanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/08 - 2021
25/05 - 2022
03/09 - 2022
18/02 - 2023
12/11 - 2023
25/05 - 2024
03/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X