![]() Kazuki Kushibiki (Kiến tạo: Clayson) 39 | |
![]() Masaru Kato 45 | |
![]() Koshi Osaki (Thay: Takaya Kuroishi) 46 | |
![]() Shimon Teranuma 63 | |
![]() Motoki Ohara 63 | |
![]() Shimon Teranuma (Thay: Mizuki Ando) 63 | |
![]() Motoki Ohara (Thay: Kaiyo Yanagimachi) 63 | |
![]() Takashi Sawada 64 | |
![]() Takashi Sawada (Thay: Masaru Kato) 64 | |
![]() Cristiano (Thay: Tsubasa Kasayanagi) 64 | |
![]() Clayson (Kiến tạo: Juan Delgado) 66 | |
![]() Taisei Abe (Thay: Hiroki Akino) 74 | |
![]() Kenshin Takagishi (Thay: Ren Inoue) 74 | |
![]() Shunki Takahashi (Thay: Valdo) 74 | |
![]() Cristiano (Kiến tạo: Clayson) 78 | |
![]() Shoji Toyama (Thay: Hidetoshi Takeda) 81 | |
![]() Haruki Shirai (Thay: Kazuki Kushibiki) 86 |
Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

V-Varen Nagasaki

Mito Hollyhock
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock
V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Jun Okano (3), Valdo (4), Kazuki Kushibiki (25), Shunya Yoneda (23), Yuya Kuwasaki (6), Hiroki Akino (17), Tsubasa Kasayanagi (33), Masaru Kato (13), Clayson (29), Juan Delgado (9)
Mito Hollyhock (4-4-2): Ryusei Haruna (33), Takaya Kuroishi (40), Nao Yamada (21), Kazuma Nagai (22), Jefferson David Tabinas (4), Hidetoshi Takeda (7), Reo Yasunaga (8), Ryo Niizato (17), Ren Inoue (16), Kaiyo Yanagimachi (39), Mizuki Ando (9)

V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
21
Go Hatano
3
Jun Okano
4
Valdo
25
Kazuki Kushibiki
23
Shunya Yoneda
6
Yuya Kuwasaki
17
Hiroki Akino
33
Tsubasa Kasayanagi
13
Masaru Kato
29
Clayson
9
Juan Delgado
9
Mizuki Ando
39
Kaiyo Yanagimachi
16
Ren Inoue
17
Ryo Niizato
8
Reo Yasunaga
7
Hidetoshi Takeda
4
Jefferson David Tabinas
22
Kazuma Nagai
21
Nao Yamada
40
Takaya Kuroishi
33
Ryusei Haruna

Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Masaru Kato Takashi Sawada | 46’ | Takaya Kuroishi Koshi Osaki |
64’ | Tsubasa Kasayanagi Cristiano | 63’ | Kaiyo Yanagimachi Motoki Ohara |
74’ | Hiroki Akino Taisei Abe | 63’ | Mizuki Ando Shimon Teranuma |
74’ | Valdo Shunki Takahashi | 74’ | Ren Inoue Kenshin Takagishi |
86’ | Kazuki Kushibiki Haruki Shirai | 81’ | Hidetoshi Takeda Shoji Toyama |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaku Harada | Yota Tanabe | ||
Ken Tokura | Kenshin Takagishi | ||
Taisei Abe | Koshi Osaki | ||
Takashi Sawada | Kaiho Nakayama | ||
Haruki Shirai | Motoki Ohara | ||
Shunki Takahashi | Shimon Teranuma | ||
Cristiano | Shoji Toyama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 2 | 2 | 16 | 35 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 12 | 30 | T B H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | H T T T B |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | H H T T T |
5 | 15 | 6 | 7 | 2 | 8 | 25 | T H H T B | |
6 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T T B T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 0 | 24 | B B H T T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 7 | 3 | 2 | 22 | T T T B H |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B H T H |
10 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | B H H T H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | 2 | 17 | B H B T H |
12 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | H B B T H |
14 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -9 | 17 | B H T B H |
15 | 15 | 3 | 6 | 6 | -2 | 15 | B H H B H | |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B T B B B |
17 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 | T T H H H |
18 | ![]() | 15 | 4 | 1 | 10 | -13 | 13 | B B H B B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -7 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 1 | 7 | 7 | -10 | 10 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại