Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jordan Poha39
- Yassine Haouari (Thay: Ugo Bonnet)61
- Floyd Ayite (Thay: Jason Berthomier)62
- Landry Nomel (Thay: Aymen Boutoutaou)76
- Sofiane Boudraa (Thay: Ilyes Hamache)76
- Salim Ben Seghir (Thay: Floyd Ayite)76
- Josh Maja32
- Junior Mwanga (Thay: Fransergio)61
- Dilane Bakwa (Thay: Alexi Paul Pitu)61
- Yoann Barbet69
- Logan Delaurier-Chaubet (Thay: Zuriko Davitashvili)81
- Danylo Ignatenko (Thay: Tom Lacoux)81
- Josh Maja (Kiến tạo: Dilane Bakwa)82
- Lenny Pirringuel (Thay: Josh Maja)87
Thống kê trận đấu Valenciennes vs Bordeaux
Diễn biến Valenciennes vs Bordeaux
Josh Maja rời sân nhường chỗ cho Lenny Pirringuel.
Dilane Bakwa đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Josh Maja đã trúng đích!
Tom Lacoux rời sân nhường chỗ cho Danylo Ignatenko.
Zuriko Davitashvili rời sân nhường chỗ cho Logan Delaurier-Chaubet.
Floyd Ayite rời sân và anh ấy được thay thế bởi Salim Ben Seghir.
Ilyes Hamache rời sân, vào thay là Sofiane Boudraa.
Aymen Boutoutaou rời sân và thay vào đó là Landry Nomel.
G O O O A A A L - Yoann Barbet đã trúng mục tiêu!
Jason Berthomier sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Floyd Ayite.
Ugo Bonnet rời sân và vào thay là Yassine Haouari.
Alexi Paul Pitu rời sân và vào thay là Dilane Bakwa.
Fransergio rời sân và anh ấy được thay thế bởi Junior Mwanga.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Jordan Poha.
Thẻ vàng cho Josh Maja.
Đội hình xuất phát Valenciennes vs Bordeaux
Valenciennes (4-3-3): Lassana Sy (30), Allan Linguet (24), Jordan Poha (56), Joeffrey Cuffaut (14), Quentin Lecoeuche (28), Mohamed Kaba (21), Julien Masson (6), Jason Berthomier (5), Aymen Boutoutaou (17), Ugo Bonnet (11), Ilyes Hamache (20)
Bordeaux (4-4-2): Rafal Straczek (31), Malcom Bokele Mputu (4), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Zurab Davitashvili (30), Tom Lacoux (27), Fransergio (13), Alexi Pitu (80), Aliou Badji (10), Josh Maja (11)
Thay người | |||
61’ | Ugo Bonnet Yassine Haouari | 61’ | Alexi Paul Pitu Dilane Bakwa |
62’ | Salim Ben Seghir Floyd Ayite | 61’ | Fransergio Junior Mwanga |
76’ | Floyd Ayite Salim Ben Seghir | 81’ | Zuriko Davitashvili Logan Delaurier Chaubet |
76’ | Aymen Boutoutaou Landry Nomel | 81’ | Tom Lacoux Danylo Ignatenko |
76’ | Ilyes Hamache Sofiane Boudraa | 87’ | Josh Maja Lenny Pirringuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Hillel Konate | Lenny Pirringuel | ||
Mathieu Debuchy | Dilane Bakwa | ||
Floyd Ayite | Logan Delaurier Chaubet | ||
Salim Ben Seghir | Jacques Ekomie | ||
Yassine Haouari | Gregoire Swiderski | ||
Landry Nomel | Danylo Ignatenko | ||
Sofiane Boudraa | Junior Mwanga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valenciennes
Thành tích gần đây Bordeaux
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại