- Quentin Lecoeuche14
- Emmanuel Ntim22
- Julien Masson30
- Allan Linguet39
- Baptiste Guillaume (Thay: Floyd Ayite)50
- Aymen Boutoutaou (Thay: Gaetan Robail)73
- Joffrey Cuffaut82
- Sambou Yatabare (Thay: Julien Masson)84
- Cheick Timite (Thay: Ugo Bonnet)84
- Cheick Traore12
- Jessy Pi42
- Senou Coulibaly61
- Valentin Jacob (Thay: Mickael Le Bihan)64
- Reda Benchaa (Thay: Romain Philippoteaux)64
- Jordan Marie (Thay: Jessy Pi)73
Thống kê trận đấu Valenciennes vs Dijon
số liệu thống kê
Valenciennes
Dijon
54 Kiểm soát bóng 46
18 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 31
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Valenciennes vs Dijon
Valenciennes (3-4-2-1): Lucas Chevalier (30), Mathieu Debuchy (26), Joffrey Cuffaut (14), Emmanuel Ntim (25), Allan Linguet (24), Mohamed Kaba (21), Julien Masson (6), Quentin Lecoeuche (28), Gaetan Robail (9), Floyd Ayite (7), Ugo Bonnet (12)
Dijon (4-1-3-2): Baptiste Reynet (30), Cheick Traore (27), Senou Coulibaly (5), Bruno Ecuele Manga (25), Adama Fofana (2), Jessy Pi (26), Ahmad Nounchil (19), Mickael Le Bihan (8), Lucas Deaux (12), Aurelien Scheidler (21), Romain Philippoteaux (22)
Valenciennes
3-4-2-1
30
Lucas Chevalier
26
Mathieu Debuchy
14
Joffrey Cuffaut
25
Emmanuel Ntim
24
Allan Linguet
21
Mohamed Kaba
6
Julien Masson
28
Quentin Lecoeuche
9
Gaetan Robail
7
Floyd Ayite
12
Ugo Bonnet
22
Romain Philippoteaux
21
Aurelien Scheidler
12
Lucas Deaux
8
Mickael Le Bihan
19
Ahmad Nounchil
26
Jessy Pi
2
Adama Fofana
25
Bruno Ecuele Manga
5
Senou Coulibaly
27
Cheick Traore
30
Baptiste Reynet
Dijon
4-1-3-2
Thay người | |||
50’ | Floyd Ayite Baptiste Guillaume | 64’ | Romain Philippoteaux Reda Benchaa |
73’ | Gaetan Robail Aymen Boutoutaou | 64’ | Mickael Le Bihan Valentin Jacob |
84’ | Ugo Bonnet Cheick Timite | 73’ | Jessy Pi Jordan Marie |
84’ | Julien Masson Sambou Yatabare |
Cầu thủ dự bị | |||
Laurent Dos Santos | Reda Benchaa | ||
Hillel Konate | Frederic Sammaritano | ||
Cheick Timite | Valentin Jacob | ||
Aly Abeid | Amir Arli | ||
Baptiste Guillaume | Wilitty Younoussa | ||
Aymen Boutoutaou | Thomas Roche | ||
Sambou Yatabare | Jordan Marie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Valenciennes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại