![]() Jose Carlos Natario Ferreira 33 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva 37 | |
![]() Sidney Alexssander Pena de Lima (Thay: Icaro Do Carmo Silva) 52 | |
![]() Agdon Santos Menezes 56 | |
![]() Latyr Fall (Thay: Samuel Teles Pereira Nunes Silva) 57 | |
![]() O Bruno 58 | |
![]() Luis Manuel Costa Silva (Thay: Jose Carlos Natario Ferreira) 68 | |
![]() Tiago Dias (Thay: Jose Ricardo Avelar Ribeiro) 69 | |
![]() Esmiraldo Sa Silva (Thay: Stivan Petkov) 69 | |
![]() Kerwin Andres Calderon Vargas (Thay: Fabio Espinho) 69 | |
![]() Murilo Freitas (Thay: Agdon Santos Menezes) 74 | |
![]() Andre Leao 75 | |
![]() Luis Manuel Costa Silva 80 | |
![]() Rodrigo Pedrosa Rego (Thay: Joao Reis) 81 | |
![]() Lacina Traore (Thay: Andre Leao) 82 | |
![]() Nuno Valente (Thay: Octavio Alexandre Leal Barros) 82 | |
![]() Washington Santana da Silva 87 |
Thống kê trận đấu Varzim vs Feirense
số liệu thống kê

Varzim

Feirense
21 Phạm lỗi 21
26 Ném biên 25
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Varzim vs Feirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Varzim
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại