Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Oita Trinita hôm nay 29-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/4

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 29/04/2023
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryunosuke Sagara (Kiến tạo: Yuta Koide)
15
Ryunosuke Sagara
18
Yuki Kagawa
34
Matheus Pereira
52
Hiromu Kamada
56
Masato Nakayama (Thay: Hiroto Yamada)
58
Junya Nodake (Thay: Masaki Yumiba)
68
Shun Nagasawa (Thay: Kohei Isa)
68
Chihiro Kato (Thay: Yuta Goke)
68
Yong-Gi Ryang (Thay: Ryunosuke Sagara)
68
Yamato Machida (Thay: Hiroto Nakagawa)
79
Kazuki Fujimoto (Thay: Keita Takahata)
79
Shun Nagasawa
80
Shinya Utsumoto (Thay: Naoki Nomura)
85
Foguinho (Thay: Ryoma Kida)
89
Yosuke Akiyama (Thay: Yuta Koide)
89

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Oita Trinita
Oita Trinita
39 Kiểm soát bóng 61
20 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Oita Trinita

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masashi Wakasa (5), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yuta Goke (11), Ewerton (6), Hiromu Kamada (32), Ryunosuke Sagara (14), Hiroto Yamada (13), Ryoma Kida (18)

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Matheus Pereira (31), Tomoya Ando (25), Yuki Kagawa (2), Taira Shige (16), Keita Takahata (17), Kenshin Yasuda (26), Masaki Yumiba (6), Hiroto Nakagawa (5), Naoki Nomura (10), Kohei Isa (13)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
5
Masashi Wakasa
15
Masahiro Sugata
20
Tae-Hyeon Kim
11
Yuta Goke
6
Ewerton
32
Hiromu Kamada
14
Ryunosuke Sagara
13
Hiroto Yamada
18
Ryoma Kida
13
Kohei Isa
10
Naoki Nomura
5
Hiroto Nakagawa
6
Masaki Yumiba
26
Kenshin Yasuda
17
Keita Takahata
16
Taira Shige
2
Yuki Kagawa
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
1
Shun Takagi
Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người
58’
Hiroto Yamada
Masato Nakayama
68’
Masaki Yumiba
Junya Nodake
68’
Ryunosuke Sagara
Yong-Gi Ryang
68’
Kohei Isa
Shun Nagasawa
68’
Yuta Goke
Chihiro Kato
79’
Hiroto Nakagawa
Yamato Machida
89’
Yuta Koide
Yosuke Akiyama
79’
Keita Takahata
Kazuki Fujimoto
89’
Ryoma Kida
Foguinho
85’
Naoki Nomura
Shinya Utsumoto
Cầu thủ dự bị
Yosuke Akiyama
Konosuke Nishikawa
Yoshiki Matsushita
Derlan
Yong-Gi Ryang
Yamato Machida
Chihiro Kato
Kazuki Fujimoto
Foguinho
Junya Nodake
Masato Nakayama
Shun Nagasawa
Yuma Obata
Shinya Utsumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/10 - 2021
J League 2
30/03 - 2022
10/09 - 2022
29/04 - 2023
26/08 - 2023
25/02 - 2024
10/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X