Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto hôm nay 30-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 30/9

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-0
T7, 11:00 30/09/2023
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Ryoma Kida
34
Shun Ito (Thay: Tatsuki Higashiyama)
46
Yong-Joon Heo (Thay: Hiroto Yamada)
46
Rimu Matsuoka
55
Kazuki Nagasawa
61
Manabu Saito (Thay: Ryoma Kida)
67
George Onaiwu (Thay: Kai Matsuzaki)
67
Shun Osaki (Thay: Rimu Matsuoka)
70
Ewerton (Thay: Kazuki Nagasawa)
74
Keisuke Tanabe (Thay: Ayumu Toyoda)
77
Yuta Goke (Thay: Motohiko Nakajima)
88

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto

Vegalta Sendai (4-1-4-1): Akihiro Hayashi (33), Koji Hachisuka (4), Yuta Koide (22), Naoya Fukumori (3), Yosuke Akiyama (2), Kazuki Nagasawa (37), Kai Matsuzaki (26), Hiromu Kamada (32), Motohiko Nakajima (7), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Ayumu Toyoda (21), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Tatsuki Higashiyama (30), Shohei Aihara (11), Rimu Matsuoka (16)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-1-4-1
33
Akihiro Hayashi
4
Koji Hachisuka
22
Yuta Koide
3
Naoya Fukumori
2
Yosuke Akiyama
37
Kazuki Nagasawa
26
Kai Matsuzaki
32
Hiromu Kamada
7
Motohiko Nakajima
18
Ryoma Kida
13
Hiroto Yamada
16
Rimu Matsuoka
11
Shohei Aihara
30
Tatsuki Higashiyama
17
Rei Hirakawa
8
Shuhei Kamimura
14
Yuhi Takemoto
21
Ayumu Toyoda
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Hiroto Yamada
Yong-jun Heo
46’
Tatsuki Higashiyama
Shun Ito
67’
Kai Matsuzaki
George Onaiwu
70’
Rimu Matsuoka
Shun Osaki
67’
Ryoma Kida
Manabu Saito
77’
Ayumu Toyoda
Keisuke Tanabe
74’
Kazuki Nagasawa
Ewerton
88’
Motohiko Nakajima
Yuta Goke
Cầu thủ dự bị
Yong-jun Heo
Yuya Sato
Koki Matsuzawa
Kaito Abe
Yuta Goke
Shun Ito
George Onaiwu
Yuto Taniyama
Ewerton
Keisuke Tanabe
Yoshiki Matsushita
Shun Osaki
Manabu Saito
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
16/10 - 2022
17/05 - 2023
30/09 - 2023
20/03 - 2024
04/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X