Thứ Tư, 21/05/2025

Trực tiếp kết quả Vendsyssel FF vs Fredericia hôm nay 22-08-2021

Giải Hạng nhất Đan Mạch - CN, 22/8

Kết thúc

Vendsyssel FF

Vendsyssel FF

1 : 1

Fredericia

Fredericia

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 22/08/2021
Vòng 6 - Hạng nhất Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikkel Wohlgemuth
3
Christian Tue Jensen
37

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
22/08 - 2021
31/10 - 2021
21/08 - 2022
14/10 - 2022
02/09 - 2023
02/12 - 2023
27/07 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Vendsyssel FF

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
09/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
24/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
01/12 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Fredericia

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
28/02 - 2025
23/02 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144T T B H T
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042B B H T H
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240T T T H H
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132B B T B B
11NaestvedNaestved22958-332T B B H B
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531B T H H T
14FremFrem22868230H B B B T
15HIKHIK228410-528H T T T B
16Ishoej IFIshoej IF22769-527B T T B T
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226H B B H T
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022T T H T B
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612H B H H B
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2818373357T T B H T
2MiddelfartMiddelfart2815761652T T T H H
3Fremad AmagerFremad Amager281558950B B H T H
4ABAB281099839B T H H T
5SkiveSkive2810612-736B B T B B
6NaestvedNaestved2810612-1336T B B H B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HIKHIK2811611-339H T T T B
2Ishoej IFIshoej IF2810711-237B T T B T
3FremFrem289811-335H B B B T
4ThistedThisted288911-733T T H T B
5FC HelsingoerFC Helsingoer2871110-332H B B H T
6Nykoebing FCNykoebing FC283718-2816H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X