Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Renofa Yamaguchi hôm nay 14-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 14/5

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 14/05/2022
Vòng 16 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Willian Lira (Kiến tạo: Motoki Hasegawa)
2
Riku Yamada
34
Hiroto Ishikawa (Thay: Hikaru Manabe)
46
Sho Araki (Thay: Masahiro Sekiguchi)
65
Junma Miyazaki (Thay: Yoshiki Torikai)
65
Kazushi Mitsuhira (Thay: Willian Lira)
65
Joji Ikegami (Thay: Koji Yamase)
69
Riku Kamigaki (Thay: Kensuke Sato)
76
Yatsunori Shimaya (Thay: Takaya Numata)
76
Daisuke Takagi (Kiến tạo: Joji Ikegami)
77
Junma Miyazaki
79
Kosuke Kikuchi (Thay: Hirofumi Watanabe)
81
Nagi Matsumoto (Thay: Toshiki Ishikawa)
88
Yuzuki Yamato (Thay: Iwana Kobayashi)
88
Kento Hashimoto
90+4'

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Renofa Yamaguchi

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Koya Hayashida (16), Masahiro Sekiguchi (23), Toshiki Ishikawa (26), Riku Yamada (24), Iwana Kobayashi (27), Yoshiki Torikai (18), Motoki Hasegawa (41), Willian Lira (10)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Koji Yamase (33), Wataru Tanaka (20), Reoto Kodama (30), Daisuke Takagi (18), Takaya Numata (19)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
5
Niki Urakami
16
Koya Hayashida
23
Masahiro Sekiguchi
26
Toshiki Ishikawa
24
Riku Yamada
27
Iwana Kobayashi
18
Yoshiki Torikai
41
Motoki Hasegawa
10
Willian Lira
19
Takaya Numata
18
Daisuke Takagi
30
Reoto Kodama
20
Wataru Tanaka
33
Koji Yamase
8
Kensuke Sato
14
Kento Hashimoto
3
Renan Paixao
6
Hirofumi Watanabe
4
Hikaru Manabe
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
65’
Yoshiki Torikai
Junma Miyazaki
46’
Hikaru Manabe
Hiroto Ishikawa
65’
Willian Lira
Kazushi Mitsuhira
69’
Koji Yamase
Joji Ikegami
65’
Masahiro Sekiguchi
Sho Araki
76’
Takaya Numata
Yatsunori Shimaya
88’
Toshiki Ishikawa
Nagi Matsumoto
76’
Kensuke Sato
Riku Kamigaki
88’
Iwana Kobayashi
Yuzuki Yamato
81’
Hirofumi Watanabe
Kosuke Kikuchi
Cầu thủ dự bị
Kosuke Okanishi
Yatsunori Shimaya
Junma Miyazaki
Joji Ikegami
Bruno Paraiba
Riku Kamigaki
Kazushi Mitsuhira
Kentaro Sato
Nagi Matsumoto
Hiroto Ishikawa
Sho Araki
Kosuke Kikuchi
Yuzuki Yamato
Riku Terakado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/06 - 2021
28/11 - 2021
14/05 - 2022
26/06 - 2022
11/06 - 2023
26/08 - 2023
30/03 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X