![]() Joosep Poder 16 | |
![]() Gregor Lehtmets 20 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Viimsi MRJK
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Tabasalu JK Charma
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 37 | H T B T T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | T T T T B |
3 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 12 | 32 | H T H T T |
4 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T H T B B |
5 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | H T T T T |
6 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | B H H B B |
8 | 16 | 5 | 1 | 10 | -20 | 16 | B H B T T | |
9 | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | T H B B H | |
10 | 16 | 1 | 0 | 15 | -46 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại