Chủ Nhật, 08/06/2025
Dani Tasende
48
Jon Garcia
55
Alex Lopez (Thay: Heber Pena Picos)
59
Alex Lopez (Thay: Heber Pena)
59
Adria Altimira
71
Jorge Pascual (Thay: Hugo Novoa)
73
Alex Fores (Kiến tạo: Javi Ontiveros)
76
Rodri (Thay: Dani Tasende)
79
Rodri (Thay: Dani Tasende)
81
Sabin Merino (Thay: Fran Manzanara)
83
Dani Requena (Thay: Javi Ontiveros)
88
Diego Collado (Thay: Alex Fores)
88
Carlo Garcia
90+1'
Stefan Lekovic
90+1'

Thống kê trận đấu Villarreal B vs Racing de Ferrol

số liệu thống kê
Villarreal B
Villarreal B
Racing de Ferrol
Racing de Ferrol
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Villarreal B vs Racing de Ferrol

Tất cả (19)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng dành cho Stefan Lekovic.

Thẻ vàng dành cho Stefan Lekovic.

90+1' Thẻ vàng dành cho Carlo Garcia.

Thẻ vàng dành cho Carlo Garcia.

88'

Alex Fores rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.

88'

Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Dani Requena.

83'

Fran Manzanara rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.

81'

Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Rodri.

79'

Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Rodri.

76'

Javi Ontiveros đã hỗ trợ ghi bàn.

76' G O O O A A A L - Alex Fores đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Alex Fores đã trúng mục tiêu!

76' G O O O O A A A L Villarreal B điểm.

G O O O O A A A L Villarreal B điểm.

73'

Hugo Novoa rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.

71' Thẻ vàng dành cho Adria Altimira.

Thẻ vàng dành cho Adria Altimira.

59'

Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.

56' Thẻ vàng dành cho Jon Garcia.

Thẻ vàng dành cho Jon Garcia.

55' Thẻ vàng dành cho Jon Garcia.

Thẻ vàng dành cho Jon Garcia.

48' Thẻ vàng dành cho Dani Tasende.

Thẻ vàng dành cho Dani Tasende.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Villarreal B vs Racing de Ferrol

Villarreal B (4-2-2-2): Iker (1), Adrià Altimira (2), Stefan Lekovic (12), Pablo Iniguez (19), Dani Tasende (3), Pau Navarro (33), Carlos Adriano (8), Hugo Novoa (17), Carlos Romero (18), Javier Ontiveros (10), Alex Fores (9)

Racing de Ferrol (4-2-3-1): Ander Cantero (25), Sergio Cubero (24), Jon Garcia Herrero (4), David Castro Pazos (15), Moises Delgado (21), Fran Manzanara (16), Jesus Bernal (6), Nicolás Serrano (23), Iker Losada (22), Heber Pena Picos (7), Alvaro Gimenez (20)

Villarreal B
Villarreal B
4-2-2-2
1
Iker
2
Adrià Altimira
12
Stefan Lekovic
19
Pablo Iniguez
3
Dani Tasende
33
Pau Navarro
8
Carlos Adriano
17
Hugo Novoa
18
Carlos Romero
10
Javier Ontiveros
9
Alex Fores
20
Alvaro Gimenez
7
Heber Pena Picos
22
Iker Losada
23
Nicolás Serrano
6
Jesus Bernal
16
Fran Manzanara
21
Moises Delgado
15
David Castro Pazos
4
Jon Garcia Herrero
24
Sergio Cubero
25
Ander Cantero
Racing de Ferrol
Racing de Ferrol
4-2-3-1
Thay người
73’
Hugo Novoa
Jorge Pascual
59’
Heber Pena
Alex Lopez
79’
Dani Tasende
Rodri Alonso
83’
Fran Manzanara
Sabin Merino
88’
Alex Fores
Diego Collado
88’
Javi Ontiveros
Jose Requena
Cầu thủ dự bị
Rodri Alonso
Emilio Bernad
Lanchi
Gianfranco Farías Gazzaniga
Marcos Sanchez
Enrique Clemente
Aitor Gelardo
Alex Lopez
Jorge Pascual
Manu Justo
Diego Collado
Nacho
Abraham Rando
Alex Martin
Miguel Angel Morro
Delmas
Tiago Geralnik
Chuca
Andres Ferrari
Brais Martinez Prado
Jose Requena
Sabin Merino
Antonio Espigares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
10/09 - 2023
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal B

Giao hữu
16/08 - 2024
10/08 - 2024
04/08 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
02/06 - 2024
26/05 - 2024
21/05 - 2024
12/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Racing de Ferrol

Hạng 2 Tây Ban Nha
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
30/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X