Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả VVV-Venlo vs FC Eindhoven hôm nay 15-04-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 15/4

Kết thúc

VVV-Venlo

VVV-Venlo

2 : 2

FC Eindhoven

FC Eindhoven

Hiệp một: 0-1
T7, 01:00 15/04/2023
Vòng 33 - Hạng 2 Hà Lan
Covebo Stadion - De Koel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mawouna Amevor (Kiến tạo: Charles-Andreas Brym)
28
Soulyman Allouch (Thay: Ozcan Yasar)
46
Levi Smans (Thay: Joep Kluskens)
46
Levi Smans (Thay: Joep Kluskens)
48
Mawouna Amevor
50
Ozan Kokcu (Thay: Naoufal Bannis)
58
Ozan Kokcu (Kiến tạo: Sven van Doorm)
68
Sem Dirks
72
Sem Dirks (Thay: Brian Koglin)
72
Evan Rottier (Thay: Pjotr Kestens)
77
Nick Venema (Thay: Robert Klaasen)
78
Mitchell van Rooijen (Thay: Robin Lathouwers)
78
Nick Venema (Kiến tạo: Simon Janssen)
84
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Sven van Doorm)
90
Charles-Andreas Brym
90+2'

Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs FC Eindhoven

số liệu thống kê
VVV-Venlo
VVV-Venlo
FC Eindhoven
FC Eindhoven
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs FC Eindhoven

VVV-Venlo (3-4-2-1): Ennio Van Der Gouw (1), Rick Ketting (4), Joep Kluskens (12), Brian Koglin (2), Robin Lathouwers (18), Simon Janssen (5), Richard Sedlacek (13), Robert Klaasen (16), Martijn Berden (27), Ozcan Yasar (29), Sven Braken (9)

FC Eindhoven (3-4-2-1): Nigel Bertrams (1), Mawouna Kodjo Amevor (3), Jarno Janssen (28), Collin Seedorf (33), Dyon Dorenbosch (27), Jasper Dahlhaus (7), Sven Van Doorm (8), Brian De Keersmaecker (17), Naoufal Bannis (10), Pjotr Kestens (14), Charles-Andreas Brym (25)

VVV-Venlo
VVV-Venlo
3-4-2-1
1
Ennio Van Der Gouw
4
Rick Ketting
12
Joep Kluskens
2
Brian Koglin
18
Robin Lathouwers
5
Simon Janssen
13
Richard Sedlacek
16
Robert Klaasen
27
Martijn Berden
29
Ozcan Yasar
9
Sven Braken
25
Charles-Andreas Brym
14
Pjotr Kestens
10
Naoufal Bannis
17
Brian De Keersmaecker
8
Sven Van Doorm
7
Jasper Dahlhaus
27
Dyon Dorenbosch
33
Collin Seedorf
28
Jarno Janssen
3
Mawouna Kodjo Amevor
1
Nigel Bertrams
FC Eindhoven
FC Eindhoven
3-4-2-1
Thay người
46’
Ozcan Yasar
Soulyman Allouch
58’
Naoufal Bannis
Ozan Can Kokcu
46’
Joep Kluskens
Levi Smans
77’
Pjotr Kestens
Evan Rottier
72’
Brian Koglin
Sem Dirks
90’
Sven van Doorm
Mohamed Lamine Diaby
78’
Robert Klaasen
Nick Venema
78’
Robin Lathouwers
Mitchell Van Rooijen
Cầu thủ dự bị
Lukas Zima
TJ Odunze
Jens Craenmehr
Jort Borgmans
Stan Henderikx
Justin Ogenia
Soulyman Allouch
Pieter Bogaers
Sem Dirks
Moussa Sanoh
Nick Venema
Yassine Azzagari
Levi Smans
Rodrigo Rego
Kristofer Kristinsson
Koen Oostenbrink
Yahcuroo Roemer
Evan Rottier
Mitchell Van Rooijen
Ozan Can Kokcu
Youness Mokhtar
Mohamed Lamine Diaby

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
20/11 - 2021
12/03 - 2022
17/12 - 2022
15/04 - 2023
11/11 - 2023
24/02 - 2024
14/12 - 2024
23/03 - 2025

Thành tích gần đây VVV-Venlo

Hạng 2 Hà Lan
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
04/02 - 2025
28/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Eindhoven

Hạng 2 Hà Lan
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3121463667T T T T T
2ADO Den HaagADO Den Haag3117771658T T T B T
3ExcelsiorExcelsior3116872156T H B T T
4FC DordrechtFC Dordrecht3116871456T T B B T
5CambuurCambuur31174101855H T T T B
6De GraafschapDe Graafschap3115881953T T T T H
7TelstarTelstar31138101447B T T B T
8FC EmmenFC Emmen3114512747T B B T T
9FC Den BoschFC Den Bosch3113711846H B B B T
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade3112910145H H T T B
11Helmond SportHelmond Sport3112712043B B T B H
12FC EindhovenFC Eindhoven3111713-440B T H B H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3011613139B B T T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht3181013-634B B B B H
15Jong AjaxJong Ajax318716-831T B B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo308616-2630B B T B H
17TOP OssTOP Oss3161114-3029B H B H B
18Jong PSVJong PSV306519-2023B B B H H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht303918-3918B H B B B
20VitesseVitesse319814-228B T H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X