- Pepijn Doesburg (Thay: Paul Popperl)62
- Martjin Berden (Thay: Lasse Wehmeyer)62
- Diego van Zutphen (Thay: Robin Lathouwers)71
- Emmanuel Gyamfi (Thay: Simon Janssen)78
- Naim Matoug (Thay: Tim Braem)78
- Mathijs Tielemans24
- Giovanni van Zwam26
- Miliano Jonathans (Kiến tạo: Gyan de Regt)53
- Tomislav Gudelj (Thay: Simon van Duivenbooden)61
- Mees Kreekels (Thay: Loek Postma)61
- Miliano Jonathans70
- Irakli Yegoian (Thay: Miliano Jonathans)71
- Andy Visser (Thay: Gyan de Regt)80
- Roan van der Plaat (Thay: Alexander Buttner)80
Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs Vitesse
số liệu thống kê
VVV-Venlo
Vitesse
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs Vitesse
VVV-Venlo (4-2-3-1): Jan De Boer (1), Robin Lathouwers (2), Rick Ketting (4), Roel Janssen (3), Simon Janssen (5), Tim Braem (29), Elias Sierra (8), Lasse Wehmeyer (7), Paul Popperl (10), Thijme Verheijen (11), Konstantinos Doumtsios (9)
Vitesse (4-2-3-1): Tom Bramel (1), Loek Postma (6), Giovanni Van Zwam (3), Marcus Steffen (55), Alex Buttner (28), Mathijs Tielemans (21), Enzo Cornelisse (8), Gyan De Regt (7), Miliano Jonathans (10), Dillon Hoogewerf (11), Simon Van Dulvenbooden (9)
VVV-Venlo
4-2-3-1
1
Jan De Boer
2
Robin Lathouwers
4
Rick Ketting
3
Roel Janssen
5
Simon Janssen
29
Tim Braem
8
Elias Sierra
7
Lasse Wehmeyer
10
Paul Popperl
11
Thijme Verheijen
9
Konstantinos Doumtsios
9
Simon Van Dulvenbooden
11
Dillon Hoogewerf
10
Miliano Jonathans
7
Gyan De Regt
8
Enzo Cornelisse
21
Mathijs Tielemans
28
Alex Buttner
55
Marcus Steffen
3
Giovanni Van Zwam
6
Loek Postma
1
Tom Bramel
Vitesse
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Lasse Wehmeyer Martijn Berden | 61’ | Loek Postma Mees Kreekels |
62’ | Paul Popperl Pepjin Doesburg | 61’ | Simon van Duivenbooden Tomislav Gudelj |
71’ | Robin Lathouwers Diego van Zutphen | 71’ | Miliano Jonathans Irakli Yegoian |
78’ | Simon Janssen Emmanuel Gyamfi | 80’ | Gyan de Regt Andy Visser |
78’ | Tim Braem Naim Matoug | 80’ | Alexander Buttner Roan van der Plaat |
Cầu thủ dự bị | |||
Delano Van Crooij | Andy Visser | ||
Tim Leon Schrick | Jim Koller | ||
Emmanuel Gyamfi | Justin Bakker | ||
Richard Sedlacek | Mees Kreekels | ||
Diego van Zutphen | Sep van der Heijden | ||
Mohammed Odriss | Sil Milder | ||
Martijn Berden | Michael Dokunmu | ||
Pepjin Doesburg | Tomislav Gudelj | ||
Naim Matoug | Adam Tahaui | ||
Yahcuroo Roemer | Roan van der Plaat | ||
Mats Egbring | |||
Irakli Yegoian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại