Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cole Stockton (Kiến tạo: Hakeeb Adelakun) 4 | |
![]() Thomas Edwards (Thay: Liam Shephard) 11 | |
![]() Haji Mnoga 45+3' | |
![]() Conor McAleny (Thay: Lewis Warrington) 46 | |
![]() Levi Amantchi (Thay: Ethan Wheatley) 57 | |
![]() Danny Johnson (Thay: Charlie Lakin) 71 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Connor Barrett) 71 | |
![]() Evan Weir (Thay: Liam Gordon) 71 | |
![]() Hakeeb Adelakun (Kiến tạo: Matthew Lund) 75 | |
![]() Liam Gordon 77 | |
![]() Danny Johnson (Kiến tạo: Evan Weir) 78 | |
![]() Kylian Kouassi (Thay: Cole Stockton) 78 | |
![]() Kevin Berkoe (Thay: Rosaire Longelo) 78 | |
![]() Curtis Tilt 82 | |
![]() Jamie Jellis 82 | |
![]() Oisin McEntee (Thay: Ryan Stirk) 85 | |
![]() Francis Okoronkwo (Thay: Hakeeb Adelakun) 85 | |
![]() Danny Johnson 87 | |
![]() Jon Taylor (Thay: Thomas Edwards) 90 | |
![]() Oisin McEntee 90+6' |
Thống kê trận đấu Walsall vs Salford City


Diễn biến Walsall vs Salford City

Thẻ vàng cho Oisin McEntee.
Thomas Edwards rời sân và được thay thế bởi Jon Taylor.

V À A A O O O - Danny Johnson ghi bàn!
Hakeeb Adelakun rời sân và được thay thế bởi Francis Okoronkwo.
Ryan Stirk rời sân và được thay thế bởi Oisin McEntee.

Thẻ vàng cho Jamie Jellis.

Thẻ vàng cho Curtis Tilt.
Rosaire Longelo rời sân và được thay thế bởi Kevin Berkoe.
Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Kylian Kouassi.
Evan Weir đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Danny Johnson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Liam Gordon.
Matthew Lund đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hakeeb Adelakun ghi bàn!
Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Evan Weir.
Connor Barrett rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.
Ethan Wheatley rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.
Lewis Warrington rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Walsall vs Salford City
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Charlie Lakin (8), Ryan Stirk (25), Jamie Jellis (22), Liam Gordon (3), Josh Gordon (10), Ethan Wheatley (36)
Salford City (3-4-1-2): Jamie Jones (1), Liam Shephard (32), Curtis Tilt (16), Stephan Negru (5), Haji Mnoga (19), Ryan Watson (7), Matty Lund (8), Lewis Warrington (28), Rosaire Longelo (25), Cole Stockton (9), Hakeeb Adelakun (31)


Thay người | |||
57’ | Ethan Wheatley Levi Amantchi | 11’ | Jon Taylor Tom Edwards |
71’ | Liam Gordon Evan Weir | 46’ | Lewis Warrington Conor McAleny |
71’ | Connor Barrett Albert Adomah | 78’ | Rosaire Longelo Kevin Berkoe |
71’ | Charlie Lakin Danny Johnson | 78’ | Cole Stockton Kylian Kouassi |
85’ | Ryan Stirk Oisin McEntee | 85’ | Hakeeb Adelakun Francis Okoronkwo |
90’ | Thomas Edwards Jon Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Matthew Young | ||
Oisin McEntee | Kevin Berkoe | ||
Levi Amantchi | Jon Taylor | ||
Brandon Comley | Tom Edwards | ||
Evan Weir | Conor McAleny | ||
Albert Adomah | Kylian Kouassi | ||
Danny Johnson | Francis Okoronkwo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại