![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Marcel Wedrychowski) 36 | |
![]() Rafal Kurzawa (Thay: Mateusz Legowski) 62 | |
![]() Wiktor Plesnierowicz 69 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Marcel Wedrychowski) 69 | |
![]() Sebastian Kowalczyk (Thay: Luka Zahovic) 69 | |
![]() Wiktor Kaminski (Thay: Maciej Zurawski) 71 | |
![]() Niilo Maeenpaeae (Thay: Miguel Luis) 71 | |
![]() Jakub Sangowski (Thay: Dario Vizinger) 79 | |
![]() Jakub Wajman (Thay: Jakub Bartkowski) 85 | |
![]() Kacper Przybylko (Thay: Jakub Kielb) 85 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Efthimios Koulouris) 88 |
Thống kê trận đấu Warta Poznan vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê

Warta Poznan

Pogon Szczecin
29 Kiểm soát bóng 71
12 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Warta Poznan vs Pogon Szczecin
Warta Poznan (3-4-3): Adrian Lis (1), Mateusz Kupczak (21), Dawid Szymonowicz (44), Wiktor Plesnierowicz (34), Jakub Bartkowski (2), Miguel Luis (16), Maciej Zurawski (6), Jakub Kielb (3), Kajetan Szmyt (7), Dario Vizinger (29), Stefan Savic (77)
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Dante Stipica (1), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Mateusz Legowski (99), Joao Gamboa (21), Marcel Wedrychowski (15), Luka Zahovic (10), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Warta Poznan
3-4-3
1
Adrian Lis
21
Mateusz Kupczak
44
Dawid Szymonowicz
34
Wiktor Plesnierowicz
2
Jakub Bartkowski
16
Miguel Luis
6
Maciej Zurawski
3
Jakub Kielb
7
Kajetan Szmyt
29
Dario Vizinger
77
Stefan Savic
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
10
Luka Zahovic
15
Marcel Wedrychowski
21
Joao Gamboa
99
Mateusz Legowski
32
Leonardo Koutris
33
Mariusz Malec
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
1
Dante Stipica

Pogon Szczecin
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Maciej Zurawski Wiktor Kaminski | 62’ | Mateusz Legowski Rafal Kurzawa |
71’ | Miguel Luis Niilo Maenpaa | 69’ | Luka Zahovic Sebastian Kowalczyk |
79’ | Dario Vizinger Jakub Sangowski | 69’ | Marcel Wedrychowski Vahan Bichakhchyan |
85’ | Jakub Kielb Kacper Przybylko | 88’ | Efthimios Koulouris Alexander Gorgon |
85’ | Jakub Bartkowski Jakub Wajman |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Paszkowski | Sebastian Kowalczyk | ||
Wiktor Kaminski | Rafal Kurzawa | ||
Jakub Sangowski | Vahan Bichakhchyan | ||
Szymon Sarbinowski | Alexander Gorgon | ||
Niilo Maenpaa | Leo Borges | ||
Jedrzej Grobelny | Danijel Loncar | ||
Kacper Przybylko | Pawel Stolarski | ||
Filip Jakubowski | Mariusz Fornalczyk | ||
Jakub Wajman | Axel Holewinski |
Nhận định Warta Poznan vs Pogon Szczecin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Warta Poznan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 23 | 56 | T T T T H |
2 | ![]() | 27 | 17 | 2 | 8 | 26 | 53 | T T B B T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 16 | 52 | T T T B H |
4 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 17 | 47 | B H T H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | T H B H T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T B B T H |
7 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 5 | 40 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -6 | 40 | T H B T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -7 | 36 | H B T T T |
10 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | B T B T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -2 | 34 | T B B B H |
12 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -4 | 34 | H T T T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -11 | 33 | T T H B B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -18 | 26 | B B H B T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | B B T B H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B B H |
17 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -19 | 24 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -12 | 22 | B H T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại