Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Kwadwo Baah (Thay: Daniel Jebbison)61
- Kwadwo Baah61
- Vakoun Issouf Bayo (Thay: Tom Ince)62
- Vakoun Issouf Bayo62
- Vakoun Issouf Bayo (Thay: Thomas Ince)62
- Edo Kayembe (Thay: Moussa Sissoko)69
- Edo Kayembe (Kiến tạo: Ryan Andrews)75
- Kwadwo Baah (Kiến tạo: Matthew Pollock)87
- Ryan Porteous88
- Yasser Larouci (Thay: Ken Sema)90
- Kwadwo Baah90+1'
- Giorgi Chakvetadze90+5'
- Hayden Hackney23
- George Edmundson54
- Isaiah Jones (Thay: Ben Doak)65
- Riley McGree (Thay: Micah Hamilton)65
- Delano Burgzorg (Thay: Emmanuel Latte Lath)76
- Marcus Forss (Thay: Aidan Morris)89
Thống kê trận đấu Watford vs Middlesbrough
Diễn biến Watford vs Middlesbrough
Thẻ vàng cho Giorgi Chakvetadze.
Thẻ vàng cho [player1].
Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Yasser Larouci.
Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Yasser Larouci.
Thẻ vàng cho Kwadwo Baah.
Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Thẻ vàng cho Ryan Porteous.
Matthew Pollock là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Kwadwo Baah đã trúng đích!
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Ryan Andrews là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A A L - Edo Kayembe đã trúng đích!
Ryan Andrews là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A A L - Edo Kayembe đã trúng đích!
Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Edo Kayembe.
Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Edo Kayembe.
Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.
Micah Hamilton rời sân và được thay thế bởi Riley McGree.
Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.
Micah Hamilton rời sân và được thay thế bởi Riley McGree.
Đội hình xuất phát Watford vs Middlesbrough
Watford (3-4-2-1): Jonathan Bond (23), Mattie Pollock (6), Angelo Ogbonna (21), Ryan Porteous (5), Ryan Andrews (45), Moussa Sissoko (17), Tom Dele-Bashiru (24), Ken Sema (12), Tom Ince (7), Giorgi Chakvetadze (8), Daniel Jebbison (18)
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Micah Hamilton (17), Emmanuel Latte Lath (9)
Thay người | |||
61’ | Daniel Jebbison Kwadwo Baah | 65’ | Ben Doak Isaiah Jones |
62’ | Thomas Ince Vakoun Bayo | 65’ | Micah Hamilton Riley McGree |
69’ | Moussa Sissoko Edo Kayembe | 76’ | Emmanuel Latte Lath Delano Burgzorg |
90’ | Ken Sema Yasser Larouci | 89’ | Aidan Morris Marcus Forss |
Cầu thủ dự bị | |||
Alfie Marriott | Sol Brynn | ||
James Morris | Matt Clarke | ||
Yasser Larouci | Anfernee Dijksteel | ||
Imran Louza | George McCormick | ||
Rocco Vata | Daniel Barlaser | ||
Festy Ebosele | Isaiah Jones | ||
Edo Kayembe | Delano Burgzorg | ||
Vakoun Bayo | Marcus Forss | ||
Kwadwo Baah | Riley McGree |
Tình hình lực lượng | |||
Daniel Bachmann Chấn thương cơ | Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | ||
Kévin Keben Chấn thương cơ | Dael Fry Chấn thương háng | ||
Jeremy Ngakia Chấn thương hông | Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | ||
Francisco Sierralta Chấn thương cơ | Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | ||
Jonny Howson Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại