Thứ Tư, 02/04/2025
Borja Sainz
30
Borja Sainz
33
Danny Batth (Thay: Jon Rowe)
46
Grant Hanley (Thay: Ashley Barnes)
46
Danny Batth (Thay: Jonathan Rowe)
46
Brandon Thomas-Asante (Kiến tạo: Grady Diangana)
50
Semi Ajayi (Thay: Kyle Bartley)
61
Ui-Jo Hwang (Thay: Adam Idah)
61
Tom Fellows (Thay: John Swift)
75
Onel Hernandez (Thay: Jack Stacey)
81
Przemyslaw Placheta (Thay: Sam McCallum)
81
Nathaniel Chalobah (Thay: Alex Mowatt)
86
Jayson Molumby (Thay: Grady Diangana)
86
Jeremy Sarmiento (Thay: Jed Wallace)
87

Thống kê trận đấu West Brom vs Norwich City

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Norwich City
Norwich City
74 Kiểm soát bóng 26
5 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 25
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Norwich City

Tất cả (19)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

86'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.

86'

Grady Diangana sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

86'

Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.

86'

Alex Mowatt sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.

81'

Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

75'

John Swift sắp rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

61'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Ui-Jo Hwang.

61'

Kyle Bartley rời sân và được thay thế bởi Semi Ajayi.

50'

Grady Diangana đã hỗ trợ ghi bàn.

50' G O O O A A A L - Brandon Thomas-Asante đã trúng đích!

G O O O A A A L - Brandon Thomas-Asante đã trúng đích!

46'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.

46'

Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Grant Hanley.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

33' THẺ ĐỎ! - Borja Sainz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Borja Sainz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

30' Thẻ vàng dành cho Borja Sainz.

Thẻ vàng dành cho Borja Sainz.

Đội hình xuất phát West Brom vs Norwich City

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Cedric Kipre (4), Conor Townsend (3), Alex Mowatt (27), Okay Yokuslu (35), Jed Wallace (7), John Swift (19), Grady Diangana (11), Brandon Thomas-Asante (21)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Kenny McLean (23), Sam McCallum (15), Marcelino Nunez (26), Gabriel (17), Adam Idah (11), Jon Rowe (27), Borja Sainz (7), Ashley Barnes (10)

West Brom
West Brom
4-2-3-1
24
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
5
Kyle Bartley
4
Cedric Kipre
3
Conor Townsend
27
Alex Mowatt
35
Okay Yokuslu
7
Jed Wallace
19
John Swift
11
Grady Diangana
21
Brandon Thomas-Asante
10
Ashley Barnes
7
Borja Sainz
27
Jon Rowe
11
Adam Idah
17
Gabriel
26
Marcelino Nunez
15
Sam McCallum
23
Kenny McLean
24
Shane Duffy
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
61’
Kyle Bartley
Semi Ajayi
46’
Ashley Barnes
Grant Hanley
75’
John Swift
Tom Fellows
46’
Jonathan Rowe
Danny Batth
86’
Grady Diangana
Jayson Molumby
61’
Adam Idah
Hwang Ui-jo
86’
Alex Mowatt
Nathaniel Chalobah
81’
Sam McCallum
Przemyslaw Placheta
87’
Jed Wallace
Jeremy Sarmiento
81’
Jack Stacey
Onel Hernandez
Cầu thủ dự bị
Josh Griffiths
George Long
Semi Ajayi
Grant Hanley
Erik Pieters
Ben Gibson
Caleb Taylor
Danny Batth
Jayson Molumby
Kellen Fisher
Nathaniel Chalobah
Przemyslaw Placheta
Jeremy Sarmiento
Onel Hernandez
Adam Reach
Hwang Ui-jo
Tom Fellows
Christian Fassnacht
Huấn luyện viên

Slaven Bilic

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
17/09 - 2022
29/04 - 2023
26/12 - 2023
20/01 - 2024
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X