- Matija Frigan (Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh)15
- Emin Bayram49
- Jordan Bos (Thay: Griffin Yow)61
- Dogucan Haspolat63
- Emir Ortakaya (Thay: Emin Bayram)73
- Adedire Awokoya Mebude (Thay: Serhiy Sydorchuk)73
- Arthur Piedfort74
- Luka Vuskovic81
- Allahyar Sayyadmanesh86
- (Pen) Max Dean42
- Momodou Sonko (Kiến tạo: Andrew Hjulsager)48
- Andrew Hjulsager59
- Franck Surdez (Thay: Andrew Hjulsager)70
- Max Dean77
- Tiago Araujo81
- Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean)85
- Pieter Gerkens (Thay: Momodou Sonko)85
Thống kê trận đấu Westerlo vs Gent
số liệu thống kê
Westerlo
Gent
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Westerlo vs Gent
Westerlo (4-3-3): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Alfie Devine (10), Dogucan Haspolat (34), Serhiy Sydorchuk (15), Griffin Yow (18), Matija Frigan (9), Allahyar Sayyadmanesh (7)
Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Andrew Hjulsager (17), Omri Gandelman (6), Momodou Lamin Sonko (11), Max Dean (21)
Westerlo
4-3-3
30
Koen Van Langendonck
22
Bryan Reynolds
44
Luka Vuskovic
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
10
Alfie Devine
34
Dogucan Haspolat
15
Serhiy Sydorchuk
18
Griffin Yow
9
Matija Frigan
7
Allahyar Sayyadmanesh
21
Max Dean
11
Momodou Lamin Sonko
6
Omri Gandelman
17
Andrew Hjulsager
16
Mathias Delorge-Knieper
15
Atsuki Ito
3
Archie Brown
13
Stefan Mitrovic
4
Tsuyoshi Watanabe
12
Hugo Gambor
33
Davy Roef
Gent
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Griffin Yow Jordan Bos | 70’ | Andrew Hjulsager Franck Surdez |
73’ | Emin Bayram Emir Ortakaya | 85’ | Momodou Sonko Pieter Gerkens |
73’ | Serhiy Sydorchuk Adedire Mebude | 85’ | Max Dean Andri Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Bolat | Daniel Schmidt | ||
Emir Ortakaya | Pieter Gerkens | ||
Jordan Bos | Andri Gudjohnsen | ||
Muhammed Gumuskaya | Tiago Araujo | ||
Rubin Seigers | Franck Surdez | ||
Roman Neustadter | Sven Kums | ||
Thomas Van Den Keybus | Tibe De Vlieger | ||
Arthur Piedfort | Helio Varela | ||
Adedire Mebude | Gilles De Meyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại