- Emin Bayram17
- Serhiy Sydorchuk46
- Kyan Vaesen (Thay: Matija Frigan)63
- Thomas Van Den Keybus71
- Thomas Van Den Keybus73
- Yusuke Matsuo (Thay: Nacer Chadli)73
- Dogucan Haspolat (Thay: Lucas van Eenoo)73
- Dogucan Haspolat (Thay: Lucas van Eenoo)75
- Edisson Jordanov (Thay: Bryan Reynolds)80
- Mathias Fixelles (Thay: Thomas Van Den Keybus)80
- Vincent Janssen (Kiến tạo: Mandela Keita)15
- Arbnor Muja (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)63
- Anthony Valencia (Thay: Gyrano Kerk)63
- Ritchie De Laet (Thay: Owen Wijndal)63
- Ritchie De Laet64
- Jelle Bataille (Kiến tạo: Arbnor Muja)67
- Arbnor Muja (Kiến tạo: Arthur Vermeeren)83
- George Ilenikhena (Thay: Vincent Janssen)84
- Alhassan Yusuf (Thay: Arthur Vermeeren)84
- George Ilenikhena85
- Alhassan Yusuf86
- Alhassan Yusuf (Thay: Arthur Vermeeren)86
Thống kê trận đấu Westerlo vs Royal Antwerp
số liệu thống kê
Westerlo
Royal Antwerp
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Westerlo vs Royal Antwerp
Westerlo (4-4-2): Nick Gillekens (20), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Thomas Van Den Keybus (39), Serhiy Sydorchuk (15), Lukas Van Eenoo (7), Nacer Chadli (89), Matija Frigan (9), Lucas Stassin (76)
Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Owen Wijndal (5), Toby Alderweireld (23), Soumaila Coulibaly (44), Jelle Bataille (34), Arthur Vermeeren (48), Mandela Keita (27), Michel-Ange Balikwisha (10), Jurgen Ekkelenkamp (24), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18)
Westerlo
4-4-2
20
Nick Gillekens
22
Bryan Reynolds
33
Roman Neustadter
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
39
Thomas Van Den Keybus
15
Serhiy Sydorchuk
7
Lukas Van Eenoo
89
Nacer Chadli
9
Matija Frigan
76
Lucas Stassin
18
Vincent Janssen
7
Gyrano Kerk
24
Jurgen Ekkelenkamp
10
Michel-Ange Balikwisha
27
Mandela Keita
48
Arthur Vermeeren
34
Jelle Bataille
44
Soumaila Coulibaly
23
Toby Alderweireld
5
Owen Wijndal
1
Jean Butez
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Matija Frigan Kyan Vaesen | 63’ | Owen Wijndal Ritchie De Laet |
73’ | Lucas van Eenoo Dogucan Haspolat | 63’ | Jurgen Ekkelenkamp Arbnor Muja |
73’ | Nacer Chadli Yusuke Matsuo | 63’ | Gyrano Kerk Anthony Lenin Valencia Bajana |
80’ | Thomas Van Den Keybus Mathias Fixelles | 84’ | Arthur Vermeeren Alhassan Yusuf |
80’ | Bryan Reynolds Edisson Jordanov | 84’ | Vincent Janssen George Ilenikhena |
Cầu thủ dự bị | |||
Koen Van Langendonck | Senne Lammens | ||
Mathias Fixelles | Ritchie De Laet | ||
Dogucan Haspolat | Alhassan Yusuf | ||
Nicolas Madsen | George Ilenikhena | ||
Kyan Vaesen | Arbnor Muja | ||
Ravil Tagir | Zeno Van Den Bosch | ||
Edisson Jordanov | Anthony Lenin Valencia Bajana | ||
Yusuke Matsuo |
Nhận định Westerlo vs Royal Antwerp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại