Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Emin Bayram17
  • Serhiy Sydorchuk46
  • Kyan Vaesen (Thay: Matija Frigan)63
  • Thomas Van Den Keybus71
  • Thomas Van Den Keybus73
  • Yusuke Matsuo (Thay: Nacer Chadli)73
  • Dogucan Haspolat (Thay: Lucas van Eenoo)73
  • Dogucan Haspolat (Thay: Lucas van Eenoo)75
  • Edisson Jordanov (Thay: Bryan Reynolds)80
  • Mathias Fixelles (Thay: Thomas Van Den Keybus)80
  • Vincent Janssen (Kiến tạo: Mandela Keita)15
  • Arbnor Muja (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)63
  • Anthony Valencia (Thay: Gyrano Kerk)63
  • Ritchie De Laet (Thay: Owen Wijndal)63
  • Ritchie De Laet64
  • Jelle Bataille (Kiến tạo: Arbnor Muja)67
  • Arbnor Muja (Kiến tạo: Arthur Vermeeren)83
  • George Ilenikhena (Thay: Vincent Janssen)84
  • Alhassan Yusuf (Thay: Arthur Vermeeren)84
  • George Ilenikhena85
  • Alhassan Yusuf86
  • Alhassan Yusuf (Thay: Arthur Vermeeren)86

Thống kê trận đấu Westerlo vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
Royal Antwerp
Royal Antwerp
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Westerlo vs Royal Antwerp

Westerlo (4-4-2): Nick Gillekens (20), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Thomas Van Den Keybus (39), Serhiy Sydorchuk (15), Lukas Van Eenoo (7), Nacer Chadli (89), Matija Frigan (9), Lucas Stassin (76)

Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Owen Wijndal (5), Toby Alderweireld (23), Soumaila Coulibaly (44), Jelle Bataille (34), Arthur Vermeeren (48), Mandela Keita (27), Michel-Ange Balikwisha (10), Jurgen Ekkelenkamp (24), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18)

Westerlo
Westerlo
4-4-2
20
Nick Gillekens
22
Bryan Reynolds
33
Roman Neustadter
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
39
Thomas Van Den Keybus
15
Serhiy Sydorchuk
7
Lukas Van Eenoo
89
Nacer Chadli
9
Matija Frigan
76
Lucas Stassin
18
Vincent Janssen
7
Gyrano Kerk
24
Jurgen Ekkelenkamp
10
Michel-Ange Balikwisha
27
Mandela Keita
48
Arthur Vermeeren
34
Jelle Bataille
44
Soumaila Coulibaly
23
Toby Alderweireld
5
Owen Wijndal
1
Jean Butez
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người
63’
Matija Frigan
Kyan Vaesen
63’
Owen Wijndal
Ritchie De Laet
73’
Lucas van Eenoo
Dogucan Haspolat
63’
Jurgen Ekkelenkamp
Arbnor Muja
73’
Nacer Chadli
Yusuke Matsuo
63’
Gyrano Kerk
Anthony Lenin Valencia Bajana
80’
Thomas Van Den Keybus
Mathias Fixelles
84’
Arthur Vermeeren
Alhassan Yusuf
80’
Bryan Reynolds
Edisson Jordanov
84’
Vincent Janssen
George Ilenikhena
Cầu thủ dự bị
Koen Van Langendonck
Senne Lammens
Mathias Fixelles
Ritchie De Laet
Dogucan Haspolat
Alhassan Yusuf
Nicolas Madsen
George Ilenikhena
Kyan Vaesen
Arbnor Muja
Ravil Tagir
Zeno Van Den Bosch
Edisson Jordanov
Anthony Lenin Valencia Bajana
Yusuke Matsuo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2021
29/10 - 2021
VĐQG Bỉ
04/09 - 2022
28/12 - 2022
16/09 - 2023
24/12 - 2023
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X