![]() Joe Adams 3 | |
![]() Chris McQueen 5 | |
![]() Mikie Rowe 77 | |
![]() Darragh Levingston 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Wexford FC
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Kerry
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 5 | 0 | 14 | 32 | H H T H H |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T T T T |
3 | ![]() | 14 | 9 | 1 | 4 | 4 | 28 | T T T B H |
4 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 5 | 18 | H B T T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | H T B B B |
6 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | B B T B H |
7 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | T H B B B |
8 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -7 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -10 | 13 | H H B H T |
10 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -13 | 13 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại