Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Danel Sinani13
- Will Keane46
- Will Keane (Thay: Christ Tiehi)46
- Tom Pearce58
- Tom Pearce (Thay: Omar Rekik)58
- Ashley Fletcher (Kiến tạo: James McClean)60
- James McClean66
- Josh Magennis85
- Josh Magennis (Thay: Danel Sinani)85
- Juninho Bacuna4
- Juninho Bacuna30
- Alfie Chang43
- (Pen) Scott Hogan66
- Hannibal Mejbri69
- Hannibal Mejbri (Thay: Tahith Chong)69
- Reda Khadra73
- Reda Khadra (Thay: Scott Hogan)73
- Marc Roberts (Thay: Jordan Graham)89
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Birmingham City
Diễn biến Wigan Athletic vs Birmingham City
Jordan Graham rời sân, Marc Roberts vào thay.
Jordan Graham rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Danel Sinani rời sân nhường chỗ cho Josh Magennis.
Danel Sinani rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Scott Hogan rời sân nhường chỗ cho Reda Khadra.
Scott Hogan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tahith Chong rời sân nhường chỗ cho Hannibal Mejbri.
Tahith Chong rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
ANH BỎ LỠ - Scott Hogan thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho James McClean.
Thẻ vàng cho [player1].
ANH BỎ LỠ - Scott Hogan thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Birmingham không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!
James McClean đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Ashley Fletcher đã trúng đích!
Omar Rekik sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Pearce.
Omar Rekik rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Christ Tiehi rời sân nhường chỗ cho Will Keane.
Hiệp hai đang diễn ra.
Christ Tiehi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Birmingham City
Wigan Athletic (3-4-2-1): Ben Amos (12), Charlie Hughes (44), Jack Whatmough (5), Omar Rekik (24), Ryan Nyambe (2), Max Power (8), Christ Tiehi (22), James McClean (11), Danel Sinani (25), Thelo Aasgaard (30), Ashley Fletcher (23)
Birmingham City (3-4-1-2): John Ruddy (21), Kevin Long (26), Harlee Dean (12), Auston Trusty (5), Maxime Colin (2), Juninho Bacuna (7), Alfie Chang (42), Jordan Graham (11), Tahith Chong (18), Lukas Jutkiewicz (10), Scott Hogan (9)
Thay người | |||
46’ | Christ Tiehi Will Keane | 69’ | Tahith Chong Hannibal Mejbri |
58’ | Omar Rekik Tom Pearce | 73’ | Scott Hogan Reda Khadra |
85’ | Danel Sinani Josh Magennis | 89’ | Jordan Graham Marc Roberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Jones | Emmanuel Longelo | ||
Tom Pearce | Neil Etheridge | ||
Tendayi Darikwa | Marc Roberts | ||
Steven Caulker | Reda Khadra | ||
Tom Naylor | Jordan James | ||
Josh Magennis | George Hall | ||
Will Keane | Hannibal Mejbri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại