Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Owen Dodgson 4 | |
![]() Charlie Webster 8 | |
![]() Scott Smith 28 | |
![]() Thelo Aasgaard (Kiến tạo: Dale Taylor) 31 | |
![]() Jon Dadi Boedvarsson 33 | |
![]() Oliver Norburn 45 | |
![]() Silko Thomas (Thay: Michael Olakigbe) 55 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Jonny Smith) 56 | |
![]() Rumarn Burrell (Kiến tạo: Owen Dodgson) 59 | |
![]() Will Goodwin (Thay: Scott Smith) 64 | |
![]() Tomas Kalinauskas (Thay: John McKiernan) 73 | |
![]() Mason Bennett (Thay: Rumarn Burrell) 74 | |
![]() Harry McHugh (Thay: Toby Sibbick) 74 | |
![]() Elliot Watt (Thay: Kgaogelo Chauke) 75 | |
![]() Elliot Watt 78 | |
![]() Danilo Orsi (Thay: Jon Dadi Boedvarsson) 81 |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Burton Albion


Diễn biến Wigan Athletic vs Burton Albion
Jon Dadi Boedvarsson rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.

Thẻ vàng cho Elliot Watt.
Kgaogelo Chauke rời sân và được thay thế bởi Elliot Watt.
Toby Sibbick rời sân và được thay thế bởi Harry McHugh.
Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.
John McKiernan rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.
Scott Smith rời sân và được thay thế bởi Will Goodwin.
Owen Dodgson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rumarn Burrell ghi bàn!
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Joseph Hungbo.
Michael Olakigbe rời sân và được thay thế bởi Silko Thomas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Oliver Norburn.

V À A A O O O - Jon Dadi Boedvarsson ghi bàn!
Dale Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thelo Aasgaard ghi bàn!

Thẻ vàng cho Scott Smith.

Thẻ vàng cho Charlie Webster.

Thẻ vàng cho Owen Dodgson.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Burton Albion
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Jon Mellish (2), Oliver Norburn (25), Scott Smith (21), Jonny Smith (18), Thelo Aasgaard (10), Michael Olakigbe (11), Dale Taylor (28)
Burton Albion (5-3-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Ryan Sweeney (6), Terence Vancooten (15), Jack Armer (17), Owen Dodgson (3), JJ McKiernan (24), Kgaogelo Chauke (33), Charlie Webster (8), Rumarn Burrell (18), Jón Daði Böðvarsson (10)


Thay người | |||
55’ | Michael Olakigbe Silko Thomas | 73’ | John McKiernan Tomas Kalinauskas |
56’ | Jonny Smith Joseph Hungbo | 74’ | Rumarn Burrell Mason Bennett |
64’ | Scott Smith Will Goodwin | 75’ | Kgaogelo Chauke Elliot Watt |
74’ | Toby Sibbick Harry McHugh | 81’ | Jon Dadi Boedvarsson Danilo Orsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Harry Isted | ||
Luke Robinson | Elliot Watt | ||
James Carragher | Danilo Orsi | ||
Harry McHugh | Billy Bodin | ||
Silko Thomas | Tomas Kalinauskas | ||
Joseph Hungbo | Finn Delap | ||
Will Goodwin | Mason Bennett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Burton Albion
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại