Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominic Ball 32 | |
![]() Jonny Smith (Thay: Dion Rankine) 34 | |
![]() Jayden Sweeney (Kiến tạo: Daniel Agyei) 41 | |
![]() Thelo Aasgaard (Thay: Babajide Adeeko) 46 | |
![]() Callum McManaman (Thay: Silko Thomas) 46 | |
![]() Callum McManaman 49 | |
![]() Ethan Galbraith (Thay: Sonny Perkins) 70 | |
![]() Paul Dummett (Thay: Steven Sessegnon) 77 | |
![]() Maleace Asamoah (Thay: Will Aimson) 78 | |
![]() Charlie Kelman (Thay: Jamie Donley) 80 | |
![]() Diallang Jaiyesimi (Thay: Daniel Agyei) 89 | |
![]() Diallang Jaiyesimi 90+2' |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Leyton Orient


Diễn biến Wigan Athletic vs Leyton Orient

V À A A O O O - Diallang Jaiyesimi ghi bàn!
Daniel Agyei rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.
Jamie Donley rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.
Will Aimson rời sân và được thay thế bởi Maleace Asamoah.
Steven Sessegnon rời sân và được thay thế bởi Paul Dummett.
Sonny Perkins rời sân và được thay thế bởi Ethan Galbraith.

Thẻ vàng cho Callum McManaman.
Silko Thomas rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
Babajide Adeeko rời sân và được thay thế bởi Thelo Aasgaard.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Agyei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jayden Sweeney ghi bàn!
Dion Rankine rời sân và được thay thế bởi Jonny Smith.

Thẻ vàng cho Dominic Ball.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Leyton Orient
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Steven Sessegnon (5), Babajide Adeeko (16), Scott Smith (21), Dion Rankine (7), Jensen Weir (6), Silko Thomas (29), Dale Taylor (28)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Tom James (2), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Jayden Sweeney (3), Jordan Brown (8), Dominic Ball (15), Sonny Perkins (20), Jamie Donley (17), Oliver O'Neill (21), Daniel Agyei (7)


Thay người | |||
34’ | Dion Rankine Jonny Smith | 70’ | Sonny Perkins Ethan Gaibraith |
46’ | Babajide Adeeko Thelo Aasgaard | 80’ | Jamie Donley Charlie Kelman |
46’ | Silko Thomas Callum McManaman | 89’ | Daniel Agyei Diallang Jaiyesimi |
77’ | Steven Sessegnon Paul Dummett | ||
78’ | Will Aimson Maleace Asamoah |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Zach Hemming | ||
James Carragher | Jack Simpson | ||
Paul Dummett | Brandon Cooper | ||
Thelo Aasgaard | Ethan Gaibraith | ||
Jonny Smith | Charlie Kelman | ||
Callum McManaman | Diallang Jaiyesimi | ||
Maleace Asamoah | Zech Obiero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại