![]() Joseph Hungbo (Thay: Jonny Smith) 18 | |
![]() Scott Smith 29 | |
![]() Corey Addai (Thay: Ben Hinchliffe) 45 | |
![]() Owen Dale (Thay: Maleace Asamoah) 58 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Jonny Smith) 59 | |
![]() Ibou Touray 60 | |
![]() Ronan Darcy (Thay: Babajide Adeeko) 67 | |
![]() Callum Camps (Thay: Owen Moxon) 70 | |
![]() Lewis Bate (Thay: Jack Diamond) 70 | |
![]() Lewis Bate 79 | |
![]() Will Goodwin (Thay: James Carragher) 81 | |
![]() Harry McHugh (Thay: Scott Smith) 81 | |
![]() William Collar (Kiến tạo: Callum Camps) 82 | |
![]() Brad Hills (Thay: William Collar) 84 | |
![]() Brad Hills 86 |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Stockport County
số liệu thống kê

Wigan Athletic

Stockport County
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Stockport County
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), James Carragher (23), Jason Kerr (15), Jon Mellish (2), Babajide Adeeko (16), Scott Smith (21), Jonny Smith (18), Jensen Weir (6), Maleace Asamoah (37), Dale Taylor (28)
Stockport County (3-4-3): Ben Hinchliffe (1), Kyle Knoyle (2), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Jack Diamond (7), Owen Moxon (21), Oliver Norwood (26), Ibou Touray (3), Isaac Olaofe (9), Will Collar (14), Kyle Wootton (19)

Wigan Athletic
4-2-3-1
1
Sam Tickle
17
Toby Sibbick
23
James Carragher
15
Jason Kerr
2
Jon Mellish
16
Babajide Adeeko
21
Scott Smith
18
Jonny Smith
6
Jensen Weir
37
Maleace Asamoah
28
Dale Taylor
19
Kyle Wootton
14
Will Collar
9
Isaac Olaofe
3
Ibou Touray
26
Oliver Norwood
21
Owen Moxon
7
Jack Diamond
15
Ethan Pye
16
Callum Connolly
2
Kyle Knoyle
1
Ben Hinchliffe

Stockport County
3-4-3
Thay người | |||
58’ | Maleace Asamoah Owen Dale | 45’ | Ben Hinchliffe Corey Addai |
59’ | Jonny Smith Joseph Hungbo | 70’ | Jack Diamond Lewis Bate |
67’ | Babajide Adeeko Ronan Darcy | 70’ | Owen Moxon Callum Camps |
81’ | Scott Smith Harry McHugh | 84’ | William Collar Brad Hills |
81’ | James Carragher Will Goodwin |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Corey Addai | ||
Will Aimson | Lewis Bate | ||
Harry McHugh | Callum Camps | ||
Ronan Darcy | Benony Breki Andresson | ||
Owen Dale | Sam Cosgrove | ||
Joseph Hungbo | Micah Hamilton | ||
Will Goodwin | Brad Hills |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Stockport County
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại