Thứ Tư, 14/05/2025

Trực tiếp kết quả Wisla Krakow vs Arka Gdynia hôm nay 27-08-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 27/8

Kết thúc

Wisla Krakow

Wisla Krakow

5 : 1

Arka Gdynia

Arka Gdynia

Hiệp một: 2-1
CN, 17:40 27/08/2023
Vòng 6 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Angel Rodado
5
Karol Czubak
10
Angel Rodado
37
Joan Roman
73
Angel Rodado
83
Dawid Olejarka
90+5'

Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Arka Gdynia

số liệu thống kê
Wisla Krakow
Wisla Krakow
Arka Gdynia
Arka Gdynia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
30/07 - 2022
18/02 - 2023
27/08 - 2023
09/03 - 2024
20/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Arka Gdynia

Hạng 2 Ba Lan
13/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3220843668H T H T B
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3219852765B T H B T
3Wisla PlockWisla Plock3217961960T H B T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3216881556H T H T B
5Wisla KrakowWisla Krakow3216882356T T H B T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3216791055T H H B T
7Gornik LecznaGornik Leczna32131091049T T H B B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3213712446B T T T B
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646B B T H T
11LKS LodzLKS Lodz3212812944B B T T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow329815-1235H B B B B
13Odra OpoleOdra Opole327916-2730B T H B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow327817-2429H B H B T
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3261016-2528H B T T B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce326818-1626T B H T T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3241117-3023T H B T B
18Warta PoznanWarta Poznan325621-3421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X