Thứ Ba, 13/05/2025
Oliver Rathbone
9
Lyndon Dykes (Kiến tạo: Marc Leonard)
19
Keshi Anderson (Thay: Scott Wright)
66
Oliver Rathbone
69
Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
69
Paul Mullin (Thay: Elliot Lee)
69
Lukas Jutkiewicz (Thay: Alfie May)
83
Krystian Bielik (Thay: Jay Stansfield)
86

Thống kê trận đấu Wrexham vs Birmingham City

số liệu thống kê
Wrexham
Wrexham
Birmingham City
Birmingham City
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 11
34 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wrexham vs Birmingham City

Tất cả (13)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Krystian Bielik.

83'

Alfie May rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.

69'

Elliot Lee rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.

69'

Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

69' Thẻ vàng cho Oliver Rathbone.

Thẻ vàng cho Oliver Rathbone.

66'

Scott Wright rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19'

Marc Leonard đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A O O O - Lyndon Dykes ghi bàn!

V À A A O O O - Lyndon Dykes ghi bàn!

9' V À A A O O O - Oliver Rathbone ghi bàn!

V À A A O O O - Oliver Rathbone ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Wrexham vs Birmingham City

Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dan Scarr (24), Tom O'Connor (6), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)

Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Taylor Gardner-Hickman (19), Marc Leonard (12), Scott Wright (11), Lyndon Dykes (17), Jay Stansfield (28), Alfie May (9)

Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
1
Arthur Okonkwo
4
Max Cleworth
24
Dan Scarr
6
Tom O'Connor
29
Ryan Barnett
15
George Dobson
37
Matty James
20
Oliver Rathbone
7
James McClean
38
Elliot Lee
9
Ollie Palmer
9
Alfie May
28
Jay Stansfield
17
Lyndon Dykes
11
Scott Wright
12
Marc Leonard
19
Taylor Gardner-Hickman
20
Alex Cochrane
25
Ben Davies
4
Christoph Klarer
2
Ethan Laird
21
Ryan Allsop
Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
Thay người
69’
Elliot Lee
Paul Mullin
66’
Scott Wright
Keshi Anderson
69’
Ollie Palmer
Steven Fletcher
83’
Alfie May
Lukas Jutkiewicz
86’
Jay Stansfield
Krystian Bielik
Cầu thủ dự bị
Paul Mullin
Grant Hanley
Sebastian Revan
Lukas Jutkiewicz
Eoghan O'Connell
Bailey Peacock-Farrell
Steven Fletcher
Keshi Anderson
Mark Howard
Luke Harris
Andy Cannon
Krystian Bielik
Jack Marriott
Ayumu Yokoyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
24/01 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X