Thứ Năm, 22/05/2025
Elliot Lee
3
Elias Kachunga (Kiến tạo: Shayne Lavery)
20
James McClean (Kiến tạo: Ryan Barnett)
27
James McClean
41
Elias Kachunga
45
Zeno Ibsen Rossi (Thay: Liam Bennett)
46
Paul Mullin (Thay: George Dobson)
63
Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
63
Steven Fletcher (Kiến tạo: Oliver Rathbone)
66
Sullay Kaikai (Thay: Shayne Lavery)
69
Josh Stokes (Thay: Elias Kachunga)
70
Daniel Barton (Thay: James Brophy)
83
Danny Andrew (Thay: Kelland Watts)
84
Lewis Brunt
88
(Pen) Dan Nlundulu
89
Korey Smith
90+1'

Thống kê trận đấu Wrexham vs Cambridge United

số liệu thống kê
Wrexham
Wrexham
Cambridge United
Cambridge United
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wrexham vs Cambridge United

Tất cả (23)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Korey Smith.

Thẻ vàng cho Korey Smith.

89' V À A A O O O - Dan Nlundulu từ Cambridge U ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Dan Nlundulu từ Cambridge U ghi bàn từ chấm phạt đền!

88' Thẻ vàng cho Lewis Brunt.

Thẻ vàng cho Lewis Brunt.

84'

Kelland Watts rời sân và được thay thế bởi Danny Andrew.

83'

James Brophy rời sân và được thay thế bởi Daniel Barton.

70'

Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Josh Stokes.

69'

Shayne Lavery rời sân và được thay thế bởi Sullay Kaikai.

66'

Oliver Rathbone đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Steven Fletcher ghi bàn!

V À A A O O O - Steven Fletcher ghi bàn!

63'

Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

63'

George Dobson rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.

46'

Liam Bennett rời sân và được thay thế bởi Zeno Ibsen Rossi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Elias Kachunga.

Thẻ vàng cho Elias Kachunga.

41' Thẻ vàng cho James McClean.

Thẻ vàng cho James McClean.

27'

Ryan Barnett đã kiến tạo cho bàn thắng này.

27' V À A A O O O - James McClean đã ghi bàn!

V À A A O O O - James McClean đã ghi bàn!

20'

Shayne Lavery đã kiến tạo cho bàn thắng này.

20' V À A A O O O - Elias Kachunga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Elias Kachunga đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Wrexham vs Cambridge United

Wrexham (3-5-1-1): Mark Howard (21), Eoghan O'Connell (5), Max Cleworth (4), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)

Cambridge United (3-4-2-1): Vicente Reyes (27), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Liam Bennett (2), James Brophy (7), Jordan Cousins (24), Korey Smith (14), Elias Kachunga (10), Shayne Lavery (19), Dan Nlundulu (9)

Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
21
Mark Howard
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
3
Lewis Brunt
29
Ryan Barnett
15
George Dobson
37
Matty James
20
Oliver Rathbone
7
James McClean
38
Elliot Lee
9
Ollie Palmer
9
Dan Nlundulu
19
Shayne Lavery
10
Elias Kachunga
14
Korey Smith
24
Jordan Cousins
7
James Brophy
2
Liam Bennett
6
Kell Watts
5
Michael Morrison
15
Jubril Okedina
27
Vicente Reyes
Cambridge United
Cambridge United
3-4-2-1
Thay người
63’
Ollie Palmer
Steven Fletcher
46’
Liam Bennett
Zeno Ibsen Rossi
63’
George Dobson
Paul Mullin
69’
Shayne Lavery
Sullay Kaikai
70’
Elias Kachunga
Josh Stokes
83’
James Brophy
Daniel Barton
84’
Kelland Watts
Danny Andrew
Cầu thủ dự bị
Bradley Foster-Theniger
Jack Stevens
Mo Faal
Daniel Barton
Steven Fletcher
Zeno Ibsen Rossi
Andy Cannon
Sullay Kaikai
Paul Mullin
Brandon Njoku
Sebastian Revan
Danny Andrew
Dan Scarr
Josh Stokes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
14/12 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Cambridge United

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X