Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elliot Lee 3 | |
![]() Elias Kachunga (Kiến tạo: Shayne Lavery) 20 | |
![]() James McClean (Kiến tạo: Ryan Barnett) 27 | |
![]() James McClean 41 | |
![]() Elias Kachunga 45 | |
![]() Zeno Ibsen Rossi (Thay: Liam Bennett) 46 | |
![]() Paul Mullin (Thay: George Dobson) 63 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer) 63 | |
![]() Steven Fletcher (Kiến tạo: Oliver Rathbone) 66 | |
![]() Sullay Kaikai (Thay: Shayne Lavery) 69 | |
![]() Josh Stokes (Thay: Elias Kachunga) 70 | |
![]() Daniel Barton (Thay: James Brophy) 83 | |
![]() Danny Andrew (Thay: Kelland Watts) 84 | |
![]() Lewis Brunt 88 | |
![]() (Pen) Dan Nlundulu 89 | |
![]() Korey Smith 90+1' |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Cambridge United


Diễn biến Wrexham vs Cambridge United

Thẻ vàng cho Korey Smith.

V À A A O O O - Dan Nlundulu từ Cambridge U ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Lewis Brunt.
Kelland Watts rời sân và được thay thế bởi Danny Andrew.
James Brophy rời sân và được thay thế bởi Daniel Barton.
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Josh Stokes.
Shayne Lavery rời sân và được thay thế bởi Sullay Kaikai.
Oliver Rathbone đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Steven Fletcher ghi bàn!
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
George Dobson rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.
Liam Bennett rời sân và được thay thế bởi Zeno Ibsen Rossi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Elias Kachunga.

Thẻ vàng cho James McClean.
Ryan Barnett đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - James McClean đã ghi bàn!
Shayne Lavery đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Elias Kachunga đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Wrexham vs Cambridge United
Wrexham (3-5-1-1): Mark Howard (21), Eoghan O'Connell (5), Max Cleworth (4), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)
Cambridge United (3-4-2-1): Vicente Reyes (27), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Liam Bennett (2), James Brophy (7), Jordan Cousins (24), Korey Smith (14), Elias Kachunga (10), Shayne Lavery (19), Dan Nlundulu (9)


Thay người | |||
63’ | Ollie Palmer Steven Fletcher | 46’ | Liam Bennett Zeno Ibsen Rossi |
63’ | George Dobson Paul Mullin | 69’ | Shayne Lavery Sullay Kaikai |
70’ | Elias Kachunga Josh Stokes | ||
83’ | James Brophy Daniel Barton | ||
84’ | Kelland Watts Danny Andrew |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Foster-Theniger | Jack Stevens | ||
Mo Faal | Daniel Barton | ||
Steven Fletcher | Zeno Ibsen Rossi | ||
Andy Cannon | Sullay Kaikai | ||
Paul Mullin | Brandon Njoku | ||
Sebastian Revan | Danny Andrew | ||
Dan Scarr | Josh Stokes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Cambridge United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại