Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Rathbone (Kiến tạo: James McClean) 15 | |
![]() Charlie Kelman (Kiến tạo: Darren Pratley) 30 | |
![]() George Dobson 45+2' | |
![]() Jamie Donley 50 | |
![]() Rarmani Edmonds-Green (Thay: Jack Simpson) 62 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez) 65 | |
![]() Andy Cannon (Thay: George Dobson) 65 | |
![]() Daniel Agyei (Thay: Sonny Perkins) 71 | |
![]() Azeem Abdulai (Thay: Randell Williams) 71 | |
![]() Ryan Longman (Thay: James McClean) 75 | |
![]() Azeem Abdulai 78 | |
![]() Darren Pratley 79 | |
![]() Dominic Ball (Thay: Charlie Kelman) 82 | |
![]() Jack Marriott (Thay: Eoghan O'Connell) 82 | |
![]() Darren Pratley 87 | |
![]() Darren Pratley 87 | |
![]() Jayden Sweeney 90+2' |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Leyton Orient


Diễn biến Wrexham vs Leyton Orient

Thẻ vàng cho Jayden Sweeney.

THẺ ĐỎ! - Darren Pratley nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Eoghan O'Connell rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.
Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Dominic Ball.

Thẻ vàng cho Darren Pratley.

Thẻ vàng cho Azeem Abdulai.
James McClean rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.
Randell Williams rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Sonny Perkins rời sân và được thay thế bởi Daniel Agyei.
George Dobson rời sân và được thay thế bởi Andy Cannon.
Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
Jack Simpson rời sân và được thay thế bởi Rarmani Edmonds-Green.

V À A A O O O - Jamie Donley đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho George Dobson.
Darren Pratley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Kelman ghi bàn!
James McClean đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Rathbone ghi bàn!
Đội hình xuất phát Wrexham vs Leyton Orient
Wrexham (3-5-2): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Sam Smith (28), Jay Rodriguez (16)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Dan Happe (5), Jack Simpson (4), Jayden Sweeney (3), Darren Pratley (18), Jordan Brown (8), Sonny Perkins (20), Jamie Donley (17), Randell Williams (9), Charlie Kelman (23)


Thay người | |||
65’ | Jay Rodriguez Steven Fletcher | 62’ | Jack Simpson Rarmani Edmonds-Green |
65’ | George Dobson Andy Cannon | 71’ | Sonny Perkins Daniel Agyei |
75’ | James McClean Ryan Longman | 71’ | Randell Williams Azeem Abdulai |
82’ | Eoghan O'Connell Jack Marriott | 82’ | Charlie Kelman Dominic Ball |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Okonkwo | Noah Phillips | ||
Ryan Longman | Daniel Agyei | ||
Steven Fletcher | Diallang Jaiyesimi | ||
Sebastian Revan | Rarmani Edmonds-Green | ||
Dan Scarr | Azeem Abdulai | ||
Andy Cannon | Dominic Ball | ||
Jack Marriott | Dilan Markanday |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại