![]() Jesse Hautier 2 | |
![]() Zachary Athekame 14 | |
![]() Franck Surdez 27 | |
![]() Valon Fazliu 33 | |
![]() David Acquah (Thay: Marco Thaler) 38 | |
![]() Valon Fazliu 42 | |
![]() David Acquah 69 | |
![]() Koro Issa Ahmed Kone (Thay: Jessé Hautier) 71 | |
![]() Samir Ramizi (Thay: Guillaume Furrer) 71 | |
![]() Kenan Fatkic (Thay: Fabio Saiz Pennarossa) 71 | |
![]() Henri Koide 74 | |
![]() Henri Koide 74 | |
![]() Brillani Soro (Thay: Michael Goncalves) 78 | |
![]() Nikola Gjorgjev 79 | |
![]() Francesco Lentini (Thay: Euclides Cabral) 79 | |
![]() Noah Jakob (Thay: Doums Fofana) 81 | |
![]() Colin Ladipo Odutayo (Thay: Yannick Toure) 81 | |
![]() Ryan Kessler (Thay: Nikola Gjorgjev) 90 | |
![]() Dorian Derbaci (Thay: Valon Fazliu) 90 |
Thống kê trận đấu Xamax vs Aarau
số liệu thống kê

Xamax

Aarau
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 19 | 49 | T B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 9 | 42 | T H H T T |
4 | 25 | 9 | 8 | 8 | 8 | 35 | B T B B T | |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | -3 | 34 | T H B B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 3 | 32 | B T B T B |
7 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -10 | 30 | B H T H B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -10 | 23 | B B H H B |
9 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -19 | 23 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại