![]() Euclides Cabral 12 | |
![]() Jesse Hautier 34 | |
![]() Liridon Mulaj 53 | |
![]() Shkelqim Demhasaj 67 |
Thống kê trận đấu Xamax vs Stade Nyonnais
số liệu thống kê

Xamax

Stade Nyonnais
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 8 | 4 | 20 | 53 | T H T H T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 19 | 52 | T T T H H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | H T T H H |
4 | 27 | 10 | 9 | 8 | 10 | 39 | B B T H T | |
5 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | -2 | 37 | B B H T B |
6 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 3 | 35 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | T H B T B |
8 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -20 | 26 | T H B B T |
9 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -15 | 23 | H H B B B |
10 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 21 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại