Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Yemen vs Sri Lanka hôm nay 13-10-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 6, 13/10

Kết thúc

Yemen

Yemen

3 : 0

Sri Lanka

Sri Lanka

Hiệp một: 1-0
T6, 00:00 13/10/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Charitha Rathnayake
11
Charitha Rathnayake
14
Niculas Kurukulasuriya
20
Niculas Kurukulasuriya
23
Ahmed Maher
33
Omar Al Dahi (Thay: Hamza Hanash)
46
Omar Al Dahi (Thay: Hamza Hanash)
58
Mohammed Al Dahi (Thay: Ahmed Al-Sarori)
64
Razooniya Shabeer
64
Razooniya Shabeer (Thay: Mohamed Shifan)
64
Nasser Al-Gahwashi
67
Aman Faizer
78
Aman Faizer (Thay: Mariyathas Nitharshan)
78
Mohamed Aakib (Thay: Rifkhan Mohamed)
78
Anis Al-Maari (Thay: Nasser Al-Gahwashi)
84
Mohammed Hassan Al Tairi
86
Mohammed Al-Qashmi (Thay: Abdulwasea Al Matari)
90
Jude Supan (Thay: Chalana Chameera)
90
Mohamed Nazeer Fazal (Thay: Ahmed Waseem Razeek)
90
Abdulwasea Al Matari
90+3'

Thống kê trận đấu Yemen vs Sri Lanka

số liệu thống kê
Yemen
Yemen
Sri Lanka
Sri Lanka
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 26
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yemen vs Sri Lanka

Yemen (4-2-3-1): Abdullah Al-Saadi (22), Al-khader Al-douh (6), Mohammed Al-Ghaili (3), Harwan Alzubaidi (4), Ahmed Al-Wajih (2), Mohammed Hassan Al Tairi (15), Hamza Hanash (18), Ahmed Al-Sarori (7), Nasser Al Gahwashi (16), Abdulwasea Al Matari (11), Ahmed Maher (12)

Sri Lanka (4-1-4-1): Weerasinghe Don Sujan (1), Chalana Chameera (4), Charitha Mudiyanselage (6), Chamod Dilshan (5), Niculas Kurukulasuriya (3), Adhavan Rajamohan (15), Rifkhan Mohamed (23), Mariyathas Nitharshan (16), Barath Suresh (8), Ahmed Wassem Razeek (13), Mohamed Shifan (9)

Yemen
Yemen
4-2-3-1
22
Abdullah Al-Saadi
6
Al-khader Al-douh
3
Mohammed Al-Ghaili
4
Harwan Alzubaidi
2
Ahmed Al-Wajih
15
Mohammed Hassan Al Tairi
18
Hamza Hanash
7
Ahmed Al-Sarori
16
Nasser Al Gahwashi
11
Abdulwasea Al Matari
12
Ahmed Maher
9
Mohamed Shifan
13
Ahmed Wassem Razeek
8
Barath Suresh
16
Mariyathas Nitharshan
23
Rifkhan Mohamed
15
Adhavan Rajamohan
3
Niculas Kurukulasuriya
5
Chamod Dilshan
6
Charitha Mudiyanselage
4
Chalana Chameera
1
Weerasinghe Don Sujan
Sri Lanka
Sri Lanka
4-1-4-1
Thay người
46’
Hamza Hanash
Omar Abdullah Al-dahi
64’
Mohamed Shifan
Razooniya Shabeer
64’
Ahmed Al-Sarori
Mohammed Al Dahi
78’
Mariyathas Nitharshan
Aman Faizer
84’
Nasser Al-Gahwashi
Anis Al-Maari
78’
Rifkhan Mohamed
Mohamed Aakib
90’
Abdulwasea Al Matari
Mohammed Al-Qashmi
90’
Chalana Chameera
Jude Supan
90’
Ahmed Waseem Razeek
Mohamed Fasal
Cầu thủ dự bị
Mohammed Aman Khairalah
Afeel Mohamed
Omar Abdullah Al-dahi
Rahul Suresh
Mohammed Al Dahi
Shenal Sandesh
Wahid Mohammed Mohammed Al Khyat
Aman Faizer
Anis Al-Maari
Lakpriya Fernando
Hamza Mahrous
Razooniya Shabeer
Yousef Al-Haimi
Jude Supan
Mohammed Naji
Landa HewageKavindu Ishan
Mohammed Al-Qashmi
Mohamed Aakib
Radhawan Al-Hubaishi
Mohamed Fasal
Qasim Al-Sharafi
Prabath Ruwan
Luai Atya
Chathuranga Madushan
Abdulmuain Al Jarshi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
13/10 - 2023
H1: 1-0
17/10 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Yemen

Gulf Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
25/12 - 2024
22/12 - 2024
Giao hữu
16/12 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/06 - 2024
H1: 1-1
07/06 - 2024
H1: 0-0
27/03 - 2024
H1: 0-3
22/03 - 2024
H1: 1-0
21/11 - 2023
H1: 0-0
17/11 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Sri Lanka

Giao hữu
10/10 - 2024
Asian cup
10/09 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
05/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
25/03 - 2024
22/03 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
17/10 - 2023
H1: 0-1
13/10 - 2023
H1: 1-0
Asian cup
14/06 - 2022
11/06 - 2022

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X