![]() Rezart Rama 12 | |
![]() Riley Ferrazzo 14 | |
![]() (Pen) Julian Altobelli 29 | |
![]() (Pen) Brian Wright 32 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây York United FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Forge FC
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | H T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H H T |
5 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B H B B T |
6 | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B H H B | |
7 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B H B T |
8 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại