Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 14 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
2023/2024 | 37 | 3 | 4 | 8 | 0 | ||
2022/2023 | 36 | 1 | 1 | 8 | 1 | ||
2021/2022 | 34 | 2 | 0 | 9 | 0 | ||
2020/2021 | 34 | 1 | 1 | 8 | 0 | ||
2019/2020 | 26 | 1 | 3 | 7 | 1 | ||
2018/2019 | 35 | 4 | 3 | 10 | 0 | ||
2017/2018 | 36 | 9 | 2 | 4 | 0 | ||
2016/2017 | 12 | 3 | 2 | 1 | 0 | ||
2016/2017 | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2015/2016 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2014/2015 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2013/2014 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
Tổng | 294 | 26 | 17 | 60 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2019 | €22.0m | |||
30/06/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
02/07/2018 | Cho mượn | |||
01/07/2018 | €9.5m | |||
30/06/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
25/07/2017 | Cho mượn | |||
30/06/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
27/01/2017 | Cho mượn | |||
26/01/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2016 | Cho mượn | |||
30/06/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
08/01/2016 | Cho mượn | |||
02/09/2014 | €5.2m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
03/12/2024 | 20/01/2025 | Chấn thương mắt cá |
22/04/2022 | 27/04/2022 | Chấn thương |
16/11/2021 | 30/11/2021 | Bệnh |
19/02/2021 | 24/02/2021 | Chấn thương lưng |
21/10/2019 | 11/01/2020 | Chấn thương háng |
06/09/2019 | 14/09/2019 | Bệnh |