Tiểu sử tiền vệ Bryan Cristante
Bryan Cristante (sinh ngày 03/03/1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Roma tại Serie A và đội tuyển bóng đá quốc gia Ý.
- 1. Tiểu sử tiền vệ Bryan Cristante
- 2. Sự nghiệp cầu thủ của Bryan Cristante
- 2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 2.1.1 Sự nghiệp ban đầu
- 2.1.2 AC Milan
- 2.1.3 Benfica
- 2.1.4 Atalanta
- 2.1.5 Roma
- 2.2 Sự nghiệp quốc tế
- 2.3 Phong cách chơi của Bryan Cristante
- 3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Bryan Cristante
- 3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
- 4. Danh hiệu của Bryan Cristante
- 4.1 Danh hiệu CLB
- 4.2 Danh hiệu quốc tế
- 4.3 Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử tiền vệ Bryan Cristante
Bryan Cristante (sinh ngày 3 tháng 3 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ AS Roma tại giải Serie A và đội tuyển bóng đá quốc gia Ý.
Cristante sinh ra trong gia đình có cha là người Canada gốc Ý và mẹ là người Ý tại San Vito al Tagliamento, Ý. Anh lớn lên tại quận San Giovanni ở Casarsa della Delizia. Cha mẹ của Cristante đặt tên anh là Bryan để vinh danh ca sĩ người Anh Bryan Ferry. Anh có quốc tịch kép Canada - Ý.
Tiền vệ Bryan Cristante |
2. Sự nghiệp cầu thủ của Bryan Cristante
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1 Sự nghiệp ban đầu
Cristante sinh ra ở San Vito al Tagliamento nhưng lớn lên ở San Giovanni di Casarsa gần đó, nơi anh bắt đầu chơi bóng khi còn nhỏ. Anh chuyển đến Liventina Gorghense, một câu lạc bộ nghiệp dư ở tỉnh Treviso trước khi gia nhập AC Milan vào năm 2009.
2.1.2 AC Milan
Trong suốt thời gian ở hệ thống trẻ của AC Milan, anh là thành viên của đội U15 đã giành giải Campionato Giovanissimi Nazionali năm 2010, ghi được 8 bàn thắng, anh cũng là thành viên của đội U17 đã giành giải Campionato Allievi Nazionali năm 2011.
Vào ngày 6/12/2011, anh ra mắt chuyên nghiệp cho câu lạc bộ ở tuổi 16 và 278 ngày, vào sân thay cho Robinho trong trận đấu vòng bảng UEFA Champions League với Viktoria Plzeň, trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 2–2. Anh đã trở thành cầu thủ trẻ nhất của Milan từng góp mặt trong một trận đấu Champions League và là cầu thủ trẻ thứ ba nói chung.
Cristante được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất tại Torneo di Viareggio 2013. Ngày 4/3/2013, Cristante đã ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên, theo đó anh sẽ ở lại Milan cho đến năm 2018. Anh gia nhập đội một vào đầu mùa giải 2013–14.
Ngày 10/11/2013, anh ra mắt Serie A, vào sân thay Kaká trong trận đấu với Chievo Verona, trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 0–0. Ngày 6/1/2014, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ do cầu thủ người Brazil kiến tạo trong chiến thắng 3–0 tại San Siro trước Atalanta.
2.1.3 Benfica
Ngày 1/9/2014, Cristante đã ký hợp đồng 5 năm với nhà vô địch Bồ Đào Nha Benfica với mức phí chuyển nhượng là 4,84 triệu euro.
Ngày 12/12, anh ra mắt trong chiến thắng 0–5 tại Primeira Liga trước Vitória Setúbal. Ngày 14/1, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 4–0 trước Arouca ở vòng 3 của cúp liên đoàn.
2.1.4 Atalanta
Tháng 1/2017, Cristante gia nhập Atalanta theo dạng cho mượn từ Benfica. Atalanta sau đó đã mua đứt anh vào mùa hè năm 2018 với điều khoản giải phóng hợp đồng là 4 triệu euro, tổng mức phí là 9,5 triệu euro, trong đó Benfica giữ lại 15% số tiền chuyển nhượng sau này của Cristante.
2.1.5 Roma
Ngày 8/6/2018, Cristante được cho Roma mượn với bản hợp đồng 1 năm từ Atalanta với mức phí 5 triệu euro kèm theo tùy chọn mua đứt trị giá 15 triệu euro và thêm 10 triệu euro tùy thuộc vào hiệu suất thi đấu. Ngày 28/2/2019, Roma thực hiện mua đứt Cristante.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Trước khi đại diện cho đội tuyển cấp cao Ý, Cristante cũng đại diện cho Ý ở nhiều cấp độ trẻ khác nhau. Anh cũng đủ điều kiện để chơi cho Canada ở cấp độ quốc tế vì anh có hộ chiếu Canada thông qua cha mình.
Ngày 10/11/2016, anh ra mắt đội tuyển U21 Ý trong trận giao hữu thua 3–2 trước đội tuyển Anh tại Southampton.
Cristante được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Ý cho các trận đấu vòng loại World Cup 2018 của đội với Macedonia và Albania vào ngày 6 và 9/10/2017. Anh có trận ra mắt vào ngày 6/10, vào sân thay người trong hiệp hai của trận hòa 1–1 trên sân nhà trước Macedonia.
Cristante ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia vào ngày 7/10/2020, bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 6–0 trên sân nhà trước Moldova trong một trận giao hữu. Tháng 6/2021, anh được huấn luyện viên Roberto Mancini đưa vào đội hình của Ý tham dự UEFA Euro 2020.
Ngày 11/7, Cristante đã giành chức vô địch Giải vô địch châu Âu cùng Ý sau chiến thắng 3–2 trong loạt sút luân lưu trước Anh tại Sân vận động Wembley trong trận chung kết, sau khi hòa 1–1 trong hiệp phụ. Cristante đã vào sân thay người trong trận chung kết, vào sân thay Nicolò Barella trong hiệp hai của thời gian thi đấu chính thức và đóng vai trò giúp Ý ghi bàn gỡ hòa bằng cách kiến tạo cho Leonardo Bonucci ghi bàn sau một quả phạt góc.
2.3 Phong cách chơi của Bryan Cristante
Cristante được biết đến với kỹ thuật, tầm nhìn, thể lực và sự linh hoạt ở khu vực trung tâm sân, cho phép anh giành lại quyền kiểm soát bóng và bắt đầu các pha tấn công; hơn nữa, anh thành thạo cả hai chân và cũng có khả năng thực hiện các pha tấn công muộn vào vòng cấm. Mặc dù anh không được biết đến với khả năng đánh đầu, nhưng chiều cao của anh cũng giúp anh hiệu quả trên không.
Sau khi bắt đầu sự nghiệp cao cấp của mình tại Milan với tư cách là một tiền vệ kiến thiết lùi sâu, anh đã chuyển đổi thành một tiền vệ tấn công trong sơ đồ 3–4–1–2 được huấn luyện viên Gian Piero Gasperini sử dụng tại Atalanta, giúp anh ghi được 15 bàn chỉ sau một mùa giải rưỡi cho câu lạc bộ; anh cũng được sử dụng ở phía cánh trong một số trường hợp.
Tại Roma, Cristante chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm tấn công, bên cạnh đó anh cũng bắt đầu được sử dụng như một trung vệ ở giữa hàng thủ ba người nhờ vào cảm quan vị trí cũng như khả năng phát bóng ra ngoài hoặc mang bóng từ phía sau.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Bryan Cristante
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 2/12/2024..
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Europe | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
AC Milan | 2011–12 | Serie A | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2012–13 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2013–14 | 3 | 1 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 4 | 1 | |||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | 5 | 1 | |||
Benfica | 2014–15 | Primeira Liga | 5 | 0 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 15 | 1 |
2015–16 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | ||
Tổng | 7 | 0 | 3 | 0 | 5 | 1 | 5 | 0 | 20 | 1 | ||
Palermo (mượn) | 2015–16 | Serie A | 4 | 0 | 0 | 0 | — | — | 4 | 0 | ||
Pescara (mượn) | 2016–17 | Serie A | 16 | 0 | 2 | 0 | — | — | 18 | 0 | ||
Atalanta (mượn) | 2016–17 | Serie A | 12 | 3 | — | — | — | 12 | 3 | |||
2017–18 | 36 | 9 | 3 | 0 | — | 8 | 3 | 47 | 12 | |||
Tổng | 48 | 12 | 3 | 0 | — | 8 | 3 | 59 | 15 | |||
Roma (mượn) | 2018–19 | Serie A | 35 | 4 | 2 | 0 | — | 7 | 0 | 44 | 4 | |
Roma | 2019–20 | Serie A | 26 | 1 | 2 | 0 | — | 5 | 0 | 33 | 1 | |
2020–21 | 34 | 1 | 1 | 0 | — | 13 | 1 | 48 | 2 | |||
2021–22 | 34 | 2 | 2 | 0 | — | 14 | 1 | 50 | 3 | |||
2022–23 | 36 | 1 | 2 | 0 | — | 15 | 0 | 53 | 1 | |||
2023–24 | 37 | 3 | 2 | 0 | — | 13 | 1 | 52 | 4 | |||
2024–25 | 14 | 1 | 0 | 0 | — | 4 | 0 | 18 | 1 | |||
Tổng | 216 | 13 | 11 | 0 | — | 71 | 3 | 298 | 16 | |||
Tổng sự nghiệp | 294 | 26 | 20 | 0 | 5 | 1 | 85 | 6 | 404 | 33 |
3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 29/6/2024..
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ý | 2017 | 1 | 0 |
2018 | 5 | 0 | |
2019 | 1 | 0 | |
2020 | 2 | 1 | |
2021 | 13 | 0 | |
2022 | 7 | 1 | |
2023 | 9 | 0 | |
2024 | 5 | 0 | |
Tổng | 43 | 2 |
- Danh sách bàn thắng ghi cho ĐTQG:
STT | Ngày | Địa điểm | Trận số | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7/10/2020 | Sân vận động Artemio Franchi, Florence, Ý | 9 | Moldova | 1–0 | 6–0 | Giao hữu |
2 | 29/3/2022 | Sân vận động Konya, Konya, Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–1 | 3–2 |
4. Danh hiệu của Bryan Cristante
4.1 Danh hiệu CLB
Benfica
- Primeira Liga: 2014–15, 2015–16
- Taça da Liga: 2014–15, 2015–16
Roma
- UEFA Europa Conference League: 2021–22
- UEFA Europa League runner-up: 2022–23.
4.2 Danh hiệu quốc tế
ĐTQG Ý
- UEFA European Championship: 2020
- Hạng ba UEFA Nations League: 2020–21, 2022–23.
4.3 Danh hiệu cá nhân
- Torneo di Viareggio – Golden Boy: 2013.