![]() Dhoraso Moreo Klas 30 | |
![]() Boy Kemper 34 | |
![]() (og) Jamal Amofa 52 | |
![]() Redouan El Yaakoubi (Kiến tạo: Joshua Eijgenraam) 82 | |
![]() Siebe Horemans 86 |
Thống kê trận đấu A.D.Haag vs Excelsior
số liệu thống kê

A.D.Haag

Excelsior
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát A.D.Haag vs Excelsior
A.D.Haag (5-3-2): Luuk Koopmans (1), Cain Seedorf (12), Michael Mulder (18), Jamal Amofa (25), Herve Matthys (3), Boy Kemper (4), Samy Bourard (10), Dhoraso Moreo Klas (6), Sem Steijn (26), Amar Catic (34), Vicente Besuijen (7)
Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Abdallah Aberkane (6), Julian Baas (33), Mats Wieffer (8), Joshua Eijgenraam (32), Reuven Niemeijer (10), Thijs Dallinga (9), Marouan Azarkan (11)

A.D.Haag
5-3-2
1
Luuk Koopmans
12
Cain Seedorf
18
Michael Mulder
25
Jamal Amofa
3
Herve Matthys
4
Boy Kemper
10
Samy Bourard
6
Dhoraso Moreo Klas
26
Sem Steijn
34
Amar Catic
7
Vicente Besuijen
11
Marouan Azarkan
9
Thijs Dallinga
10
Reuven Niemeijer
32
Joshua Eijgenraam
8
Mats Wieffer
33
Julian Baas
6
Abdallah Aberkane
4
Redouan El Yaakoubi
16
Sven Nieuwpoort
2
Siebe Horemans
1
Stijn van Gassel

Excelsior
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Boy Kemper Ricardo Kishna | 15’ | Nikita Vlasenko Modeste Duku |
77’ | Samy Bourard Marius van Mil | 46’ | Mats Wieffer Michael Chacon |
75’ | Reuven Niemeijer Couhaib Driouech | ||
81’ | Modeste Duku Nikita Vlasenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Youri Schoonderwaldt | Pascal Kuiper | ||
Xander Severina | Michael Chacon | ||
Evan Rottier | Modeste Duku | ||
Marius van Mil | Noa Dundas | ||
Sacha Komljenovic | Couhaib Driouech | ||
Jonathan Mulder | Bo Geens | ||
Tyrese Asante | Hugo Botermans | ||
Ricardo Kishna | Nikita Vlasenko |
Nhận định A.D.Haag vs Excelsior
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại