![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Thomas Verheijdt) 4 | |
![]() Michael Mulder 16 | |
![]() Mitchell van Rooijen 43 | |
![]() Stan van Dijck 62 | |
![]() (Pen) Thomas Verheijdt 66 |
Thống kê trận đấu A.D.Haag vs VVV-Venlo
số liệu thống kê

A.D.Haag

VVV-Venlo
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát A.D.Haag vs VVV-Venlo
A.D.Haag (4-2-3-1): Luuk Koopmans (1), Jamal Amofa (25), Michael Mulder (18), Herve Matthys (3), Jonathan Mulder (36), Samy Bourard (10), Gregor Breinburg (21), Vicente Besuijen (7), Sem Steijn (26), Ricardo Kishna (11), Thomas Verheijdt (9)
VVV-Venlo (4-3-3): Delano van Crooij (16), Tristan Dekker (4), Stan van Dijck (12), Brian Koglin (5), Simon Janssen (15), Mitchell van Rooijen (20), Danny Post (6), Kees de Boer (8), Joeri Schroyen (11), Sven Braken (9), Yahcuroo Roemer (19)

A.D.Haag
4-2-3-1
1
Luuk Koopmans
25
Jamal Amofa
18
Michael Mulder
3
Herve Matthys
36
Jonathan Mulder
10
Samy Bourard
21
Gregor Breinburg
7
Vicente Besuijen
26
Sem Steijn
11
Ricardo Kishna
9
Thomas Verheijdt
19
Yahcuroo Roemer
9
Sven Braken
11
Joeri Schroyen
8
Kees de Boer
6
Danny Post
20
Mitchell van Rooijen
15
Simon Janssen
5
Brian Koglin
12
Stan van Dijck
4
Tristan Dekker
16
Delano van Crooij

VVV-Venlo
4-3-3
Thay người | |||
77’ | Ricardo Kishna Amar Catic | 58’ | Sven Braken Levi Smans |
89’ | Thomas Verheijdt Evan Rottier | 58’ | Yahcuroo Roemer Thijme Verheijen |
72’ | Simon Janssen Yannick Leliendal |
Cầu thủ dự bị | |||
Xander Severina | Bram Verbong | ||
Evan Rottier | Wassim Essanoussi | ||
Sacha Komljenovic | Ertan Hajdaraj | ||
Tyrese Asante | Joep Munsters | ||
Cain Seedorf | Stan Henderikx | ||
Youri Schoonderwaldt | Levi Smans | ||
Amar Catic | Thijme Verheijen | ||
Yannick Leliendal | |||
Lukas Zima | |||
Jonas Theuerzeit |
Nhận định A.D.Haag vs VVV-Venlo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 26 | 4 | 8 | 39 | 82 | T B T T B |
2 | ![]() | 38 | 22 | 8 | 8 | 36 | 74 | T T T T B |
3 | ![]() | 38 | 22 | 5 | 11 | 21 | 71 | T H T T T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 22 | 70 | H T H B T |
5 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 23 | 68 | T B T B T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 8 | 11 | 23 | 65 | B T B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 22 | 61 | H T T B T |
8 | ![]() | 38 | 17 | 5 | 16 | 3 | 56 | B B B T B |
9 | ![]() | 38 | 15 | 10 | 13 | 5 | 55 | B H H T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 6 | 52 | B T H T T |
11 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | -6 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -8 | 49 | T B H B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -8 | 46 | B H B B B |
14 | ![]() | 38 | 11 | 8 | 19 | -25 | 41 | T H T B B |
15 | ![]() | 38 | 10 | 10 | 18 | -7 | 40 | B T B T B |
16 | ![]() | 38 | 8 | 14 | 16 | -30 | 38 | B T B H H |
17 | ![]() | 38 | 9 | 9 | 20 | -15 | 36 | H B T B H |
18 | ![]() | 38 | 8 | 6 | 24 | -31 | 30 | T B B B T |
19 | ![]() | 38 | 4 | 11 | 23 | -51 | 23 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -19 | 5 | H T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại