Viborg đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Isak Hansen-Aaroeen 13 | |
![]() Melker Widell 19 | |
![]() Thomas Joergensen (Kiến tạo: Serginho) 21 | |
![]() Mathias Joergensen (VAR check) 34 | |
![]() Serginho (Kiến tạo: Renato Junior) 41 | |
![]() Mylian Jimenez 45+3' | |
![]() Andreas Bruus (Thay: Oumar Diakhite) 46 | |
![]() Mads Bomholt (Thay: Isak Hansen-Aaroeen) 46 | |
![]() Kelvin John (Thay: Andres Jasson) 46 | |
![]() Renato Junior (VAR check) 56 | |
![]() Renato Junior 58 | |
![]() Yonis Njoh 64 | |
![]() Kasper Davidsen (Thay: Melker Widell) 65 | |
![]() Jakob Vester 68 | |
![]() Charly Horneman (Thay: Yonis Njoh) 69 | |
![]() Anosike Ementa (Thay: Renato Junior) 69 | |
![]() Hjalte Bidstrup (Thay: Jean-Manuel Mbom) 78 | |
![]() Frederik Damkjer (Thay: Jakob Vester) 78 | |
![]() Frederik Damkjer (Thay: Charly Horneman) 79 | |
![]() Amar Diagne (Thay: Travis Hernes) 83 | |
![]() Lukas Kirkegaard (Thay: Daniel Anyembe) 88 | |
![]() Charly Horneman (Kiến tạo: Srdjan Kuzmic) 90+5' |
Thống kê trận đấu AaB vs Viborg


Diễn biến AaB vs Viborg
Số lượng khán giả hôm nay là 7036.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: AaB: 49%, Viborg: 51%.
Srdjan Kuzmic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charly Horneman ghi bàn bằng chân trái!
Viborg với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lars Kramer của AaB làm ngã Anosike Ementa.
Kiểm soát bóng: AaB: 50%, Viborg: 50%.
Quả phát bóng lên cho Viborg.
Một cơ hội đến với Kasper Davidsen của AaB nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Oliver Ross của AaB thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Kasper Davidsen để bóng chạm tay.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Thomas Joergensen của Viborg làm ngã Mylian Jimenez.
AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thách thức nguy hiểm từ Anosike Ementa của Viborg. Vincent Mueller là người bị ảnh hưởng.
Oliver Ross của AaB thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Serginho của Viborg thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Kiểm soát bóng: AaB: 49%, Viborg: 51%.
Đội hình xuất phát AaB vs Viborg
AaB (4-5-1): Vincent Muller (1), Kasper Jørgensen (20), Lars Kramer (4), Oumar Diakhite (2), Mylian Jimenez (6), Andres Jasson (17), Isak Hansen-Aaroen (23), Travis Hernes (26), Melker Widell (8), Mathias Jorgensen (11), Oliver Ross (10)
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Jean-Manuel Mbom (18), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Srdan Kuzmic (30), Jakob Vester (37), Jeppe Grønning (13), Thomas Jorgensen (12), Serginho (7), Renato Júnior (11), Yonis Njoh (27)


Thay người | |||
46’ | Isak Hansen-Aaroeen Mads Bomholt | 69’ | Renato Junior Anosike Ementa |
46’ | Oumar Diakhite Andreas Bruus | 69’ | Yonis Njoh Charly Nouck |
46’ | Andres Jasson Kelvin John | 78’ | Jean-Manuel Mbom Hjalte Bidstrup |
65’ | Melker Widell Kasper Davidsen | 78’ | Jakob Vester Frederik Damkjer |
83’ | Travis Hernes Amar Diagne | 88’ | Daniel Anyembe Lukas Kirkegaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Rody de Boer | Oscar Hedvall | ||
Kasper Davidsen | Anosike Ementa | ||
Mads Bomholt | Ibrahim Said | ||
Andreas Bruus | Charly Nouck | ||
Christian Tcacenco | Hjalte Bidstrup | ||
Kelvin John | Lukas Kirkegaard | ||
Valdemar Moller Damgaard | Frederik Damkjer | ||
Elison Makolli | Mikkel Loendal | ||
Amar Diagne | Nicklas Pedersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AaB
Thành tích gần đây Viborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 8 | 33 | T T B H B |
2 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 3 | 31 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -22 | 21 | B H B T B |
4 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -24 | 20 | B B H B T |
5 | ![]() | 23 | 3 | 9 | 11 | -12 | 18 | H H T T B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -25 | 16 | H B B T T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T T H H B |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | T T B H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại