Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Ivan Naesberg 3 | |
![]() Olti Hyseni (Kiến tạo: Tobias Sommer) 11 | |
![]() Daniel Gretarsson 62 | |
![]() Serginho 62 | |
![]() Sefer Emini 62 | |
![]() Lukas Bjoerklund (Thay: Alexander Lyng) 63 | |
![]() Jose Gallegos (Thay: Olti Hyseni) 63 | |
![]() Serginho 65 | |
![]() Jakob Vester (Thay: Jeppe Groenning) 70 | |
![]() Mads Soendergaard (Thay: Thomas Joergensen) 70 | |
![]() Yonis Njoh (Thay: Asker Beck) 70 | |
![]() Anders Bergholt (Thay: Sefer Emini) 70 | |
![]() Daniel Anyembe (Thay: Ivan Naesberg) 70 | |
![]() Yonis Njoh 73 | |
![]() Lukas Bjoerklund 76 | |
![]() Ivan Djantou (Thay: Lirim Qamili) 82 | |
![]() Mohamed Cherif (Thay: Tobias Klysner) 82 | |
![]() Yonis Njoh (Kiến tạo: Jean-Manuel Mbom) 83 | |
![]() Marc Dal Hende 89 | |
![]() Renato Junior 89 | |
![]() Anosike Ementa (Thay: Renato Junior) 89 |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Viborg


Diễn biến SoenderjyskE vs Viborg
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 46%, Viborg: 54%.
Trận đấu được tiếp tục.
Jean-Manuel Mbom bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Daniel Gretarsson từ Soenderjyske Fodbold cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Viborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 46%, Viborg: 54%.
Phát bóng lên cho Viborg.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Maxime Soulas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Viborg đang kiểm soát bóng.
Viborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Viborg bắt đầu một pha phản công.
Viborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Marcus Bundgaard từ Soenderjyske Fodbold cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Viborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Stipe Radic thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Ivan Djantou bị chặn lại.
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Viborg
SoenderjyskE (4-2-3-1): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Tobias Klysner (20), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Marc Dal Hende (5), Andreas Oggesen (22), Tobias Sommer (26), Lirim Kjamili (15), Sefer Emini (7), Olti Hyseni (24), Alexander Lyng (11)
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Jean-Manuel Mbom (18), Stipe Radic (55), Ivan Näsberg (2), Srdan Kuzmic (30), Asker Beck (15), Jeppe Grønning (13), Thomas Jorgensen (12), Serginho (7), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)


Thay người | |||
63’ | Alexander Lyng Lukas Edvin Björklund | 70’ | Thomas Joergensen Mads Søndergaard |
63’ | Olti Hyseni Jose Gallegos | 70’ | Jeppe Groenning Jakob Vester |
70’ | Sefer Emini Anders Bergholt | 70’ | Asker Beck Yonis Njoh |
82’ | Lirim Qamili Ivan Djantou | 70’ | Ivan Naesberg Daniel Anyembe |
82’ | Tobias Klysner Mohamed Cherif | 89’ | Renato Junior Anosike Ementa |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Edvin Björklund | Oscar Hedvall | ||
Nicolai Flø | Mads Søndergaard | ||
Matti Boge Olsen | Charly Nouck | ||
Ivan Djantou | Justin Lonwijk | ||
Jose Gallegos | Hjalte Bidstrup | ||
Ebube Duru | Jakob Vester | ||
Anders Bergholt | Anosike Ementa | ||
Mohamed Cherif | Yonis Njoh | ||
Albert Rrahmani | Daniel Anyembe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Thành tích gần đây Viborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 16 | 42 | B T B T T |
2 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 5 | 39 | T T T H H |
3 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -21 | 29 | T B T T T |
4 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -27 | 23 | B H H B B |
5 | ![]() | 27 | 3 | 11 | 13 | -15 | 20 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -30 | 18 | T H B H B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | T B T B H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại