Thứ Tư, 21/05/2025

Trực tiếp kết quả SoenderjyskE vs Viborg hôm nay 29-08-2021

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 29/8

Kết thúc

SoenderjyskE

SoenderjyskE

2 : 2

Viborg

Viborg

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 29/08/2021
Vòng 7 - VĐQG Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Emil Kornvig (Kiến tạo: Emil Holm)
26
Jeppe Groenning
31
Sebastian Groenning
45
Ibrahim Said
55
Sebastian Groenning (Kiến tạo: Sofus Berger)
57
Daniel Prosser (Kiến tạo: Abdulrahman Taiwo)
66
Jeff Mensah
74
Mads Lauritsen
86
Frans Dhia Putros
89

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2021
VĐQG Đan Mạch
29/08 - 2021
28/11 - 2021
Giao hữu
12/01 - 2024
VĐQG Đan Mạch
01/09 - 2024
27/10 - 2024
06/04 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây SoenderjyskE

VĐQG Đan Mạch
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
15/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Viborg

VĐQG Đan Mạch
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
09/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
02/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg31131081649T B H T T
2ViborgViborg3111119644H H H T B
3SoenderjyskESoenderjyskE319715-1834T H H B T
4Vejle BoldklubVejle Boldklub317717-2628B T H T T
5LyngbyLyngby3141215-1924H T H B B
6AaBAaB315917-3124B B H B B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen3117952460T T T H T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland3118582159B T T H T
3Broendby IFBroendby IF31121271148T H B H B
4Randers FCRanders FC311399848B H T T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3113711046T B B H T
6AGFAGF31101011840B B B B B
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X