Thứ Tư, 14/05/2025

Trực tiếp kết quả AB Argir vs HB Torshavn hôm nay 05-03-2022

Giải VĐQG Faroe Islands - Th 7, 05/3

Kết thúc

AB Argir

AB Argir

1 : 3
Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 05/03/2022
Vòng 1 - VĐQG Faroe Islands
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hedin Hansen
13
(Pen) Stefan Radosavlevic
20
(Pen) Marius Kryger Lindh
24
Mikkjal Hentze
44
Roi Zachariasen
50
Hilmar Leon Jacobsen (Thay: Aki Samuelsen)
61
Agustin Marsico (Thay: Teitur Olsen)
61
Coby Atkinson (Thay: Mikkjal Hentze)
68
Adrian Justinussen
74
Rogvi Skala (Thay: Fahad Mohamed)
76
Dan Berg i Soylu (Thay: Stefan Radosavlevic)
77
Paetur Petersen (Thay: Trondur Jensen)
83
Hedin Hansen
87
Teitur Gestsson
88
Jake Gross
90+4'
Paetur Petersen
90+6'

Thống kê trận đấu AB Argir vs HB Torshavn

số liệu thống kê
AB Argir
AB Argir
HB Torshavn
HB Torshavn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AB Argir vs HB Torshavn

Thay người
61’
Teitur Olsen
Agustin Marsico
61’
Aki Samuelsen
Hilmar Leon Jacobsen
68’
Mikkjal Hentze
Coby Atkinson
77’
Stefan Radosavlevic
Dan Berg i Soylu
76’
Fahad Mohamed
Rogvi Skala
83’
Trondur Jensen
Paetur Petersen
Cầu thủ dự bị
Rogvi Skala
Hilmar Leon Jacobsen
Agustin Marsico
Asi Dam
Trondur a Hoevdanum
Oessur M. Dalbud
Brandur Jakupsson
Paetur Petersen
Bartal Petersen
Dan Berg i Soylu
Coby Atkinson
Bjarti Vitalis Moerk
Rasmus Jepsen-Jacob
Ejvind Mouritsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
05/03 - 2022
07/08 - 2022
04/09 - 2022
09/04 - 2023
06/08 - 2023
27/08 - 2023

Thành tích gần đây AB Argir

Hạng 2 Faroe Islands
17/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây HB Torshavn

VĐQG Faroe Islands
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik99002827T T T T T
2NSI RunavikNSI Runavik98013324T T T T B
3HB TorshavnHB Torshavn9603018B B T B T
4B36 TorshavnB36 Torshavn9513216T H T B T
5EB/StreymurEB/Streymur9414-713T B B T T
6VikingurVikingur9324-111B T T T B
7B68 ToftirB68 Toftir9225-138B H B T H
8FC SuduroyFC Suduroy9207-146T B B B B
9TB TvoeroyriTB Tvoeroyri9135-166B T B B H
1007 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur9018-121B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X