![]() Hoerdur Askham 24 | |
![]() Jonas Sapienza (Thay: Emil Seedorff) 39 | |
![]() Aki Samuelsen (Kiến tạo: Paetur Petersen) 49 | |
![]() Stefan Radosavlevic (Thay: Aki Samuelsen) 61 | |
![]() Stefan Radosavlevic (Kiến tạo: Ari Mohr Jonsson) 62 | |
![]() Oessur M. Dalbud (Thay: Bartal Wardum) 66 | |
![]() Ragnar Rasmussen (Thay: Bartal Petersen) 70 | |
![]() Danis Zvirkic (Thay: Teitur Olsen) 70 | |
![]() Brandur Jakupsson (Thay: Thomas Junge) 84 | |
![]() Rani Soerensen (Thay: Paetur Petersen) 87 | |
![]() Ejvind Mouritsen (Thay: Hanus Soerensen) 87 |
Thống kê trận đấu HB Torshavn vs AB Argir
số liệu thống kê

HB Torshavn

AB Argir
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HB Torshavn vs AB Argir
Thay người | |||
61’ | Aki Samuelsen Stefan Radosavlevic | 39’ | Emil Seedorff Jonas Sapienza |
66’ | Bartal Wardum Oessur M. Dalbud | 70’ | Bartal Petersen Ragnar Rasmussen |
87’ | Hanus Soerensen Ejvind Mouritsen | 84’ | Thomas Junge Brandur Jakupsson |
87’ | Paetur Petersen Rani Soerensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Bjarti Vitalis Mork | Jonas Sapienza | ||
Heri Hjalt Mohr | Ragnar Rasmussen | ||
Oessur M. Dalbud | Brandur Jakupsson | ||
Stefan Radosavlevic | Danial Danielsen | ||
Ejvind Mouritsen | Coby Atkinson | ||
Rani Soerensen | Gunnar Reynslag | ||
Leivur Fossdal Guttesen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây HB Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây AB Argir
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 27 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 33 | 24 | T T T T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 0 | 18 | B B T B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | T H T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -7 | 13 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | B T T T B |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | B H B T H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -14 | 6 | T B B B B |
9 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -16 | 6 | B T B B H |
10 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại