Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Julien Anziani (Kiến tạo: Tony Strata) 24 | |
![]() Formose Mendy 42 | |
![]() Elie Junior Kroupi (Thay: Aiyegun Tosin) 46 | |
![]() Pablo Pagis (Thay: Julien Ponceau) 63 | |
![]() Mohamed Bamba (Thay: Sambou Soumano) 63 | |
![]() Arthur Avom (Thay: Laurent Abergel) 63 | |
![]() Jesah Ayessa (Thay: Matthieu Huard) 66 | |
![]() Ben Hamed Toure 68 | |
![]() Stephane Diarra (Thay: Joel Mvuka) 70 | |
![]() Everson Junior (Thay: Thomas Mangani) 72 | |
![]() Aboubakary Kante (Thay: Ben Hamed Toure) 72 | |
![]() Gedeon Kalulu 80 | |
![]() Pablo Pagis (Kiến tạo: Mohamed Bamba) 84 | |
![]() Jesah Ayessa 89 | |
![]() Mohamed Bamba 90 |
Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Lorient


Diễn biến AC Ajaccio vs Lorient

Thẻ vàng cho Mohamed Bamba.

Thẻ vàng cho Jesah Ayessa.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mohamed Bamba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pablo Pagis ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gedeon Kalulu.
Ben Hamed Toure rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Kante.
Thomas Mangani rời sân và được thay thế bởi Everson Junior.
Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Stephane Diarra.

V À A A O O O - Ben Hamed Toure ghi bàn!
Matthieu Huard rời sân và được thay thế bởi Jesah Ayessa.
Laurent Abergel rời sân và được thay thế bởi Arthur Avom.
Sambou Soumano rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bamba.
Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Pablo Pagis.
Aiyegun Tosin rời sân và được thay thế bởi Elie Junior Kroupi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Formose Mendy.
Tony Strata đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julien Anziani đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Lorient
AC Ajaccio (5-3-2): Ghjuvanni Quilichini (30), Tony Strata (23), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Matthieu Huard (12), Arsene Kouassi (43), Mickael Barreto (4), Thomas Mangani (6), Julien Anziani (25), Ben Hamed Toure (11), Benjamin Santelli (9)
Lorient (4-4-2): Benjamin Leroy (1), Gedeon Kalulu (24), Julien Laporte (15), Formose Mendy (5), Darline Yongwa (44), Joel Mvuka (93), Jean-Victor Makengo (17), Laurent Abergel (6), Julien Ponceau (21), Tosin Aiyegun (27), Sambou Soumano (28)


Thay người | |||
66’ | Matthieu Huard Jesah Ayessa | 46’ | Aiyegun Tosin Eli Kroupi Jr |
72’ | Thomas Mangani Everson Junior | 63’ | Laurent Abergel Arthur Avom Ebong |
72’ | Ben Hamed Toure Aboubakary Kante | 63’ | Sambou Soumano Mohamed Bamba |
63’ | Julien Ponceau Pablo Pagis | ||
70’ | Joel Mvuka Stephane Diarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Francois-Joseph Sollacaro | Yvon Mvogo | ||
Jesah Ayessa | Montassar Talbi | ||
Thibault Campanini | Arthur Avom Ebong | ||
Valentin Jacob | Mohamed Bamba | ||
Everson Junior | Stephane Diarra | ||
Ivane Chegra | Pablo Pagis | ||
Aboubakary Kante | Eli Kroupi Jr |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại