Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Ivane Chegra.
![]() Remy Riou (Thay: Obed Nkambadio) 46 | |
![]() Alimani Gory (Kiến tạo: Thibault De Smet) 47 | |
![]() Everson Junior 54 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Alimani Gory) 62 | |
![]() Nouha Dicko (Thay: Pierre-Yves Hamel) 62 | |
![]() Thomas Mangani (Thay: Everson Junior) 63 | |
![]() Mehdi Puch-Herrantz (Thay: Mickael Barreto) 63 | |
![]() Jean-Philippe Krasso 66 | |
![]() Jesah Ayessa (Thay: Matthieu Huard) 75 | |
![]() Benjamin Santelli (Thay: Ben Hamed Toure) 75 | |
![]() Lohann Doucet (Thay: Vincent Marchetti) 75 | |
![]() Tuomas Ollila (Thay: Jean-Philippe Krasso) 81 | |
![]() Ivane Chegra (Thay: Aboubakary Kante) 83 |
Thống kê trận đấu Paris FC vs AC Ajaccio


Diễn biến Paris FC vs AC Ajaccio
Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.
Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.
Ben Hamed Toure rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.
Matthieu Huard rời sân và được thay thế bởi Jesah Ayessa.

V À A A O O O - Jean-Philippe Krasso đã ghi bàn!
Mickael Barreto rời sân và được thay thế bởi Mehdi Puch-Herrantz.
Everson Junior rời sân và được thay thế bởi Thomas Mangani.
Pierre-Yves Hamel rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.

Thẻ vàng cho Everson Junior.
Thibault De Smet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alimani Gory đã ghi bàn!

V À A A O O O Paris FC ghi bàn.
Obed Nkambadio rời sân và được thay thế bởi Remy Riou.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paris FC vs AC Ajaccio
Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Adama Camara (17), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Vincent Marchetti (4), Maxime Lopez (21), Ilan Kebbal (10), Pierre-Yves Hamel (29), Alimami Gory (7), Jean-Philippe Krasso (11)
AC Ajaccio (5-3-2): Ghjuvanni Quilichini (30), Tony Strata (23), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Matthieu Huard (12), Arsene Kouassi (43), Mickael Barreto (4), Everson Junior (17), Julien Anziani (25), Ben Hamed Toure (11), Aboubakary Kante (27)


Thay người | |||
46’ | Obed Nkambadio Remy Riou | 63’ | Mickael Barreto Mehdi Puch-Herrantz |
62’ | Pierre-Yves Hamel Nouha Dicko | 63’ | Everson Junior Thomas Mangani |
62’ | Alimani Gory Julien Lopez | 75’ | Ben Hamed Toure Benjamin Santelli |
75’ | Vincent Marchetti Lohann Doucet | 75’ | Matthieu Huard Jesah Ayessa |
81’ | Jean-Philippe Krasso Tuomas Ollila | 83’ | Aboubakary Kante Ivane Chegra |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathys Tourraine | Francois-Joseph Sollacaro | ||
Nouha Dicko | Thibault Campanini | ||
Samir Chergui | Mehdi Puch-Herrantz | ||
Julien Lopez | Ivane Chegra | ||
Remy Riou | Thomas Mangani | ||
Lohann Doucet | Benjamin Santelli | ||
Tuomas Ollila | Jesah Ayessa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại