Chủ Nhật, 18/05/2025
Ilan Kebbal (Thay: Mathieu Cafaro)
7
Nathanael Saintini
34
Thibault De Smet
38
Pierre-Yves Hamel
49
Mohamadou Kante (Thay: Lohann Doucet)
58
Oualid Orinel (Kiến tạo: Oucasse Mendy)
59
Alain Ipiele (Thay: Oualid Orinel)
72
Romain Montiel (Thay: Mahame Siby)
72
Steve Shamal (Thay: Oucasse Mendy)
81
Nouha Dicko (Thay: Jean-Philippe Krasso)
82
Francis Kembolo (Thay: Karim Tlili)
90
Ilyes Zouaoui (Thay: Samir Belloumou)
90
Steve Solvet
90+3'

Thống kê trận đấu Martigues vs Paris FC

số liệu thống kê
Martigues
Martigues
Paris FC
Paris FC
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Martigues vs Paris FC

Tất cả (17)
90+3' Thẻ vàng cho Steve Solvet.

Thẻ vàng cho Steve Solvet.

90'

Samir Belloumou rời sân và được thay thế bởi Ilyes Zouaoui.

90'

Karim Tlili rời sân và được thay thế bởi Francis Kembolo.

82'

Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.

81'

Oucasse Mendy rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.

72'

Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Romain Montiel.

72'

Oualid Orinel rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.

59'

Oucasse Mendy đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Oualid Orinel ghi bàn!

V À A A O O O - Oualid Orinel ghi bàn!

58'

Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi Mohamadou Kante.

49' V À A A O O O - Pierre-Yves Hamel ghi bàn!

V À A A O O O - Pierre-Yves Hamel ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Thibault De Smet.

Thẻ vàng cho Thibault De Smet.

34' Thẻ vàng cho Nathanael Saintini.

Thẻ vàng cho Nathanael Saintini.

7'

Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Ilan Kebbal.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Martigues vs Paris FC

Martigues (4-4-2): Yannick Etile (20), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Karim Tilli (10), Samir Belloumou (26), Oualid Orinel (7), Mahame Siby (23), Milan Robin (12), Oucasse Mendy (29)

Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Adama Camara (17), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Thibault De Smet (28), Vincent Marchetti (4), Lohann Doucet (8), Alimami Gory (7), Pierre-Yves Hamel (29), Mathieu Cafaro (13), Jean-Philippe Krasso (11)

Martigues
Martigues
4-4-2
20
Yannick Etile
39
Nathanael Saintini
3
Steve Solvet
5
Simon Falette
18
Ayoub Amraoui
10
Karim Tilli
26
Samir Belloumou
7
Oualid Orinel
23
Mahame Siby
12
Milan Robin
29
Oucasse Mendy
11
Jean-Philippe Krasso
13
Mathieu Cafaro
29
Pierre-Yves Hamel
7
Alimami Gory
8
Lohann Doucet
4
Vincent Marchetti
28
Thibault De Smet
5
Moustapha Mbow
31
Samir Chergui
17
Adama Camara
16
Obed Nkambadio
Paris FC
Paris FC
4-2-3-1
Thay người
72’
Mahame Siby
Romain Montiel
7’
Mathieu Cafaro
Ilan Kebbal
72’
Oualid Orinel
Alain Ipiele
58’
Lohann Doucet
Mohamadou Kante
81’
Oucasse Mendy
Steve Shamal
82’
Jean-Philippe Krasso
Nouha Dicko
90’
Samir Belloumou
Ilyas Zouaoui
90’
Karim Tlili
Francois Kembolo Luyeye
Cầu thủ dự bị
Adel Anzimati-Aboudou
Remy Riou
Ilyas Zouaoui
Mathys Tourraine
Mohamed Bamba
Tuomas Ollila
Francois Kembolo Luyeye
Mohamadou Kante
Romain Montiel
Lamine Gueye
Alain Ipiele
Ilan Kebbal
Steve Shamal
Nouha Dicko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
04/01 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 0-2
12/04 - 2025
H1: 1-3
05/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3422573771T H T B T
2Paris FCParis FC3421672269T T H H T
3MetzMetz34181153065T H B H T
4DunkerqueDunkerque3417512756B T B H H
5GuingampGuingamp34174131255B B T H T
6FC AnnecyFC Annecy3414911-151T H T B T
7LavalLaval3414812650B T T H B
8SC BastiaSC Bastia3411158648T B B H T
9GrenobleGrenoble3413714-146B B T T B
10TroyesTroyes3413516244H T T B T
11AmiensAmiens3413417-1243T T B T B
12AC AjaccioAC Ajaccio3412616-1242H H B T B
13PauPau34101212-1442H H T B B
14RodezRodez3491213239H B H H H
15Red StarRed Star3491114-1438B H H H H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 633471215-1633H B H T H
17MartiguesMartigues349520-2732B T B H B
18CaenCaen345722-2722H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X