Ném biên Jaro.
![]() Adam Vidjeskog 24 | |
![]() Onni Tiihonen 34 | |
![]() Albin Bjoerkskog (Kiến tạo: Sergey Eremenko) 38 | |
![]() Onni Tiihonen 47 | |
![]() Onni Tiihonen 47 | |
![]() Aleksi Paananen (Thay: Julius Korkko) 52 | |
![]() Aleksi Paananen (Thay: Julius Koerkkoe) 52 | |
![]() Robin Polley 55 | |
![]() Justin Rennicks (Thay: Musa Jatta) 61 | |
![]() Shadirac Say 67 | |
![]() Guillermo Sotelo (Thay: Samouil Izountouemoi) 76 | |
![]() Rudi Vikstroem (Thay: Aron Bjonbaeck) 76 | |
![]() Julius Paananen (Thay: Niklas Jokelainen) 77 | |
![]() Santeri Silander (Thay: Shayon Harrison) 77 | |
![]() Marokhy Ndione (Thay: Joel Lehtonen) 77 | |
![]() Erik Gunnarsson 85 | |
![]() Oliver Kangaslahti (Thay: Severi Kahkonen) 89 | |
![]() Emmanuel Mendy (Thay: Albin Bjoerkskog) 90 | |
![]() Rudi Vikstroem 90+2' |
Thống kê trận đấu AC Oulu vs FF Jaro


Diễn biến AC Oulu vs FF Jaro
Jaro được trao một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Ném biên cho Oulu tại sân Raatti.
Phạt góc được trao cho Oulu.
Đội khách đã thay Albin Bjorkskog bằng Emmanuel Vensangamie Mendy. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Niklas Vidjeskog.
Matti Roth ra hiệu cho Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của Jaro.
Oulu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Rudi Vikstrom (Jaro) đã nhận thẻ vàng từ Matti Roth.
Jaro được hưởng quả phát bóng lên tại sân Raatti.
Jaro được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Oulu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Jaro không?
Oulu được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Oulu.
Oulu được hưởng phạt góc.
Niklas Vidjeskog (Jaro) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, Oliver Kangaslahti vào thay cho Severi Kahkonen.
Ném biên cho Oulu gần khu vực cấm địa.
Ở Oulu, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Matti Roth thổi phạt cho Oulu.

Erik Gunnarsson (Jaro) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Matti Roth trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Jaro có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát AC Oulu vs FF Jaro
AC Oulu (5-2-3): William Eskelinen (1), Adramane Cassama (18), Musa Jatta (4), Mikko Pitkanen (5), Shadirac Chyreme (75), Joel Lehtonen (3), Niklas Jokelainen (14), Onni Tiihonen (17), Tuomas Kaukua (22), Julius Korkko (26), Shayon Harrison (23)
FF Jaro (4-4-2): Miguel Santos (13), Robin Polley (40), Michael Ogungbaro (4), Erik Gunnarsson (3), Aron Bjonback (5), Albin Bjorkskog (11), Adam Vidjeskog (16), Sergei Eremenko (10), Samouil Izountouemoi (7), Severi Kahkonen (66), Filip Valencic (9)


Thay người | |||
52’ | Julius Koerkkoe Aleksi Paananen | 76’ | Samouil Izountouemoi Guillermo Sotelo |
61’ | Musa Jatta Justin Rennicks | 76’ | Aron Bjonbaeck Rudi Vikstrom |
77’ | Joel Lehtonen Marokhy Ndione | 89’ | Severi Kahkonen Oliver Kangaslahti |
77’ | Niklas Jokelainen Julius Paananen | 90’ | Albin Bjoerkskog Emmanuel Mendy |
77’ | Shayon Harrison Santeri Silander |
Cầu thủ dự bị | |||
Marokhy Ndione | Emil Oehberg | ||
Justin Rennicks | Emmanuel Ekpenyong | ||
Julius Paananen | Saheed Jimoh | ||
Aleksi Paananen | Guillermo Sotelo | ||
Iiro Mendolin | Alex Ramsay | ||
Johannes Pentti | Oliver Kangaslahti | ||
Samuli Holtta | Rudi Vikstrom | ||
Santeri Silander | Emmanuel Mendy | ||
Charlemagne Azongnitode | Ted Soederstroem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Oulu
Thành tích gần đây FF Jaro
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 7 | 0 | 23 | 37 | H T T H T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T H T T |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 11 | 34 | T T H H T |
4 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 19 | 32 | B B T T T |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 | T T H T B | |
6 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | B B H H H |
7 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | B H T B B |
8 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -7 | 19 | H B B H T |
9 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H H H B H |
10 | 18 | 4 | 4 | 10 | -12 | 16 | B B H B B | |
11 | ![]() | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | H T B T B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại