Oulu có một quả phát bóng.
![]() Benji Michel 22 | |
![]() Giorgios Kanellopoulos 31 | |
![]() Michael Boamah (Thay: Ville Tikkanen) 46 | |
![]() Onni Tiihonen (Thay: Aleksi Paananen) 46 | |
![]() Leon Bergsma 54 | |
![]() Liam Moeller (Thay: Santeri Hostikka) 65 | |
![]() Teemu Pukki 70 | |
![]() Alexander Ring 71 | |
![]() Lucas Lingman (Thay: Jere Kallinen) 72 | |
![]() David Ezeh (Thay: Teemu Pukki) 72 | |
![]() Georgios Antzoulas 75 | |
![]() Chianyindi Silas (Thay: Julius Paananen) 76 | |
![]() Rene Kaehkoenen (Thay: Julius Koerkkoe) 76 | |
![]() Giorgios Kanellopoulos (Kiến tạo: Liam Moeller) 78 | |
![]() Matias Ojala (Thay: Justin Rennicks) 82 | |
![]() Joel Lehtonen (Thay: Santeri Silander) 82 | |
![]() Toivo Mero (Thay: Benji Michel) 82 | |
![]() Liam Moeller 84 | |
![]() Michael Boamah (Kiến tạo: Lucas Lingman) 90+1' |
Thống kê trận đấu AC Oulu vs HJK Helsinki


Diễn biến AC Oulu vs HJK Helsinki
Phạt góc được trao cho HJK Helsinki.
Thijmen Nijhuis đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

HJK Helsinki đã dẫn trước 0-4 một cách thoải mái. Michael Boamah là người ghi bàn bằng một cú đánh đầu!
HJK Helsinki được trao một quả phạt góc bởi Kalle Makinen.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Oulu.
HJK Helsinki được hưởng một quả phạt góc.
Kalle Makinen chỉ định một quả ném biên cho HJK Helsinki, gần khu vực của Oulu.
Ném biên cho HJK Helsinki ở phần sân của Oulu.
Kalle Makinen chỉ định một quả ném biên cho HJK Helsinki ở phần sân của Oulu.
Liệu HJK Helsinki có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Oulu không?
Bóng đi ra ngoài sân, HJK Helsinki được hưởng một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Oulu ở phần sân nhà.
Ném biên cho Oulu tại sân Raatti.
Kalle Makinen chỉ định một quả đá phạt cho HJK Helsinki ở phần sân nhà.
Ném biên cao cho Oulu ở Oulu.

Liam Moller của HJK Helsinki đã bị Kalle Makinen phạt thẻ vàng đầu tiên.
Oulu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
HJK Helsinki được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
HJK Helsinki được hưởng phạt góc.
HJK Helsinki tiến lên và Lucas Lingman có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đội hình xuất phát AC Oulu vs HJK Helsinki
AC Oulu (4-2-3-1): William Eskelinen (1), Santeri Silander (29), Musa Jatta (4), Julius Paananen (37), Mikko Pitkanen (5), Leon Bergsma (38), Adramane Cassama (18), Aleksi Paananen (19), Justin Rennicks (9), Niklas Jokelainen (14), Julius Korkko (26)
HJK Helsinki (4-3-3): Thijmen Nijhuis (25), Brooklyn Lyons-Foster (2), Kaius Simojoki (13), Alexander Ring (4), Ville Tikkanen (6), Georgios Antzoulas (3), Jere Kallinen (15), Giorgos Kanellopoulos (8), Teemu Pukki (20), Benji Michel (99), Santeri Hostikka (7)


Thay người | |||
46’ | Aleksi Paananen Onni Tiihonen | 46’ | Ville Tikkanen Michael Boamah |
76’ | Julius Paananen Chianyindi Spencer Silas | 65’ | Santeri Hostikka Liam Moller |
76’ | Julius Koerkkoe Rene Kahkonen | 72’ | Jere Kallinen Lucas Lingman |
82’ | Santeri Silander Joel Lehtonen | 72’ | Teemu Pukki David Ezeh |
82’ | Justin Rennicks Matias Ojala | 82’ | Benji Michel Toivo Mero |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Schulz | Alex Ramula | ||
Joel Lehtonen | Aaro Soiniemi | ||
Onni Tiihonen | Michael Boamah | ||
Tuomas Kaukua | Lucas Lingman | ||
Chianyindi Spencer Silas | Pyry Mentu | ||
Matias Ojala | Matias Ritari | ||
Rene Kahkonen | Liam Moller | ||
Eemil Merikanto | David Ezeh | ||
Joel Lotvonen | Toivo Mero |
Nhận định AC Oulu vs HJK Helsinki
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Oulu
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T B B H B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 22 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 22 | H T T T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 20 | T T T H T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T H H B T |
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B H T H | |
9 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -13 | 11 | H T B H B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B H H B B |
11 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 2 | 8 | -12 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại