Thứ Ba, 29/04/2025
Moshtagh Yaghoubi
9
Nassim Boujellab
26
Rafael Floro
43
Matti Peltola
49
Murilo (Thay: Atomu Tanaka)
57
Santeri Hostikka (Thay: Casper Terho)
58
Bojan Radulovic (Thay: Fabian Serrarens)
58
Armend Kabashi (Thay: Niklas Jokelainen)
65
Bojan Radulovic
69
Bojan Radulovic
71
(Pen) Michael Lopez
73
Enoch Banza (Thay: Onni Suutari)
77
Otso Liimatta (Thay: Rafael Floro)
77
Manuel Martic (Thay: Matti Peltola)
77
Pyry Soiri (Thay: David Browne)
77
Arttu Hoskonen
80
Raymond Nogha (Thay: Moshtagh Yaghoubi)
90

Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs AC Oulu

số liệu thống kê
HJK Helsinki
HJK Helsinki
AC Oulu
AC Oulu
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
12 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs AC Oulu

AC Oulu (4-3-3): Calum Ward (35), Riku Selander (6), Rafinha (11), Mehdi Hetemaj (70), Noah Pallas (30), Magnus Breitenmoser (44), Moshtagh Yaghoubi (77), Niklas Jokelainen (14), Onni Suutari (19), Michael Steven Lopez (9), Rafael Floro (24)

Cầu thủ dự bị
Aapo Heikkila
Juhani Pennanen
Enoch Banza
Armend Kabashi
Otso Liimatta
Raymond Nogha
Marius Konkkola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
18/06 - 2022
07/08 - 2022
23/04 - 2023
27/08 - 2023
01/06 - 2024
27/07 - 2024

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
15/02 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
29/11 - 2024
Giao hữu
22/11 - 2024

Thành tích gần đây AC Oulu

VĐQG Phần Lan
26/04 - 2025
23/04 - 2025
H1: 1-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 1-0
05/04 - 2025
01/09 - 2024
24/08 - 2024
18/08 - 2024
10/08 - 2024
04/08 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS5410613H T T T T
2SJKSJK5410513T T T T H
3FC Inter TurkuFC Inter Turku4310810H T T T
4IlvesIlves430169T T T B
5FC Haka JFC Haka J421117T B T H
6IFK MariehamnIFK Mariehamn5203-46B T B B T
7VPSVPS4112-34T H B B
8FC KTPFC KTP4112-54B H B T
9FF JaroFF Jaro4103-13T B B B
10HJK HelsinkiHJK Helsinki4103-13B B B T
11IF GnistanIF Gnistan4103-43B B T B
12AC OuluAC Oulu5005-80B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X