Harrison Contreras rời sân và được thay thế bởi Jorge Echeverria.
![]() (Pen) Junior Paredes 28 | |
![]() Joao Victor (Kiến tạo: Lucas Piton) 38 | |
![]() Gerardo Padron (Kiến tạo: Junior Paredes) 49 | |
![]() Paulinho (Thay: Mateus Carvalho) 54 | |
![]() Nuno Moreira (Thay: Tche Tche) 55 | |
![]() Paulinho (Thay: Tche Tche) 55 | |
![]() Paulinho (Thay: Mateus Cocao) 55 | |
![]() Mamadou Mbaye 56 | |
![]() Paulinho 58 | |
![]() Raudy Guerrero (Kiến tạo: Dimas Meza) 60 | |
![]() Abdul Awudu (Thay: Raudy Guerrero) 64 | |
![]() Junior Paredes (Kiến tạo: Gerardo Padron) 65 | |
![]() Adson (Thay: Rayan) 69 | |
![]() Oscar Gonzalez (Thay: Heiber Linares) 73 | |
![]() Oscar Hernandez (Thay: Junior Paredes) 74 | |
![]() Neftali Manzambi (Thay: Dimas Meza) 74 | |
![]() Joao Victor 78 | |
![]() Benjamin Garre (Thay: Paulo Henrique) 78 | |
![]() Jose Rodriguez (Thay: Philippe Coutinho) 78 | |
![]() Jorge Echeverria (Thay: Harrison Contreras) 81 |
Thống kê trận đấu Academia Puerto Cabello vs Vasco da Gama


Diễn biến Academia Puerto Cabello vs Vasco da Gama
Philippe Coutinho rời sân và được thay thế bởi Jose Rodriguez.
Paulo Henrique rời sân và được thay thế bởi Benjamin Garre.
Dimas Meza rời sân và được thay thế bởi Neftali Manzambi.
Junior Paredes rời sân và được thay thế bởi Oscar Hernandez.

Thẻ vàng cho Joao Victor.
Heiber Linares rời sân và được thay thế bởi Oscar Gonzalez.
Rayan rời sân và được thay thế bởi Adson.
Gerardo Padron đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Junior Paredes đã ghi bàn!
Raudy Guerrero rời sân và được thay thế bởi Abdul Awudu.
Dimas Meza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Raudy Guerrero đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Paulinho.
Tche Tche rời sân và được thay thế bởi Nuno Moreira.

Thẻ vàng cho Mamadou Mbaye.
Mateus Cocao rời sân và được thay thế bởi Paulinho.
Tche Tche rời sân và được thay thế bởi Paulinho.
Junior Paredes đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gerardo Padron đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Academia Puerto Cabello vs Vasco da Gama
Academia Puerto Cabello (4-4-1-1): Luis Romero (55), Luis Casiani (30), Edwin Peraza (13), Mamadou Mbaye (15), Heiber Linares (27), Raudy Guerrero (20), Junior Cedeno (6), Harrison Contreras (24), Gerardo Padron (43), Dimas Meza (8), Junior Paredes (25)
Vasco da Gama (4-3-1-2): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Joao Victor (38), Luiz Gustavo Santos (44), Lucas Piton (6), Tche Tche (3), Hugo Moura (25), Mateus Carvalho (85), Philippe Coutinho (11), Rayan (77), Pablo Vegetti (99)


Thay người | |||
64’ | Raudy Guerrero Abdul Awudu | 55’ | Tche Tche Nuno Moreira |
73’ | Heiber Linares Oscar Gonzalez | 55’ | Mateus Cocao Paulinho |
74’ | Junior Paredes Oscar Hernandez | 69’ | Rayan Adson |
74’ | Dimas Meza Neftali Manzambi | 78’ | Philippe Coutinho Pumita |
81’ | Harrison Contreras Jorge Echeverria | 78’ | Paulo Henrique Benjamin Garre |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Jose Herrera Alvarado | Daniel Fuzato | ||
Oscar Hernandez | Nuno Moreira | ||
Neftali Manzambi | Pumita | ||
Miguel Tavares | Lucas Oliveira | ||
Meireles Injai | Juan Sforza | ||
Ruben Rojas | Benjamin Garre | ||
Jorge Echeverria | Paulinho | ||
Abdul Awudu | Adson | ||
Oscar Gonzalez | Loide Augusto | ||
Diego Osorio | Victor Luis | ||
Rui Alleyne | Jair | ||
Ricardo Enrique | Alex Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Academia Puerto Cabello
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H T H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại