Trận đấu tại Complejo Deportivo Socialista đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Kenji Cabrera, người đang bị chấn thương.
![]() Riki Mangana (Thay: Heiber Linares) 41 | |
![]() (Pen) Kenji Cabrera 51 | |
![]() Neftali Manzambi (Thay: Oscar Hernandez) 57 | |
![]() Mathias Llontop 62 | |
![]() Gian Garcia (Thay: Alexis Arias) 63 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Thay: Brian Guzman) 63 | |
![]() Diego Osorio (Thay: Gerardo Padron) 74 | |
![]() Abdul Awudu (Thay: Dimas Meza) 74 | |
![]() Tomas Martinez (Thay: Carlos Liza) 74 | |
![]() Miguel Tavares (Thay: Junior Paredes) 74 | |
![]() Nelson Cabanillas (Thay: Matias Lazo) 83 | |
![]() Elias Ramos (Thay: Kenji Cabrera) 83 | |
![]() Luis Casiani 84 |
Thống kê trận đấu Academia Puerto Cabello vs FBC Melgar


Diễn biến Academia Puerto Cabello vs FBC Melgar
Quả phát bóng lên cho Melgar tại Complejo Deportivo Socialista.
Percy Liza của Melgar đã đứng dậy trở lại tại Complejo Deportivo Socialista.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Percy Liza bị chấn thương.
Melgar được phát bóng lên tại Complejo Deportivo Socialista.
Gerardo Padron của Academia Puerto Cabello có cú sút nhưng không trúng đích.
Melgar được hưởng đá phạt ở phần sân của Academia Puerto Cabello.
Đội khách ở Puerto Cabello được phát bóng lên.
Tại Puerto Cabello, Academia Puerto Cabello tấn công qua Oscar Hernandez. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Academia Puerto Cabello được hưởng ném biên ở phần sân của Melgar.
Melgar được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Melgar cần cẩn trọng. Academia Puerto Cabello có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Melgar.
Academia Puerto Cabello có một quả phát bóng lên.
Melgar đang tiến lên và Lautaro Guzman tung cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Juan Carlos Andrade Arreaga trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà.
Alexis Arias của Melgar có vẻ ổn và trở lại sân.
Alexis Arias đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Melgar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Melgar được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Academia Puerto Cabello vs FBC Melgar
Academia Puerto Cabello (4-4-1-1): Luis Romero (55), Luis Casiani (30), Edwin Peraza (13), Oscar Gonzalez (19), Heiber Linares (27), Oscar Hernandez (23), Junior Cedeno (6), Harrison Contreras (24), Gerardo Padron (43), Dimas Meza (8), Junior Paredes (25)
FBC Melgar (4-1-4-1): Jorge Cabezudo (21), Pier Barrios (2), Matias Lazo (33), Leonel Gonzalez (6), Mathias Llontop (13), Horacio Orzan (15), Lautaro Guzmán (8), Walter Tandazo (24), Alexis Arias (28), Kenji Cabrera (26), Percy Liza (17)


Thay người | |||
41’ | Heiber Linares Riki Mangana | 63’ | Brian Guzman Gregorio Rodriguez |
57’ | Oscar Hernandez Neftali Manzambi | 63’ | Alexis Arias Gian Garca |
74’ | Gerardo Padron Diego Osorio | 74’ | Carlos Liza Tomas Martinez |
74’ | Dimas Meza Abdul Awudu | 83’ | Kenji Cabrera Alejandro Ramos |
74’ | Junior Paredes Miguel Tavares | 83’ | Matias Lazo Nelson Cabanillas |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Jose Herrera Alvarado | Carlos Cáceda | ||
Meireles Injai | Alec Deneumostier | ||
Diego Osorio | Alejandro Ramos | ||
Carlos Velasquez | Emilio Saba | ||
Abdul Awudu | Cesar Doy | ||
Jorge Echeverria | Patricio Nunez | ||
Neftali Manzambi | Piero Vivanco | ||
Miguel Tavares | Tomas Martinez | ||
Yeiker Rebolledo | Gregorio Rodriguez | ||
Riki Mangana | Nelson Cabanillas | ||
Gian Garca | |||
Facundo Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Academia Puerto Cabello
Thành tích gần đây FBC Melgar
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | H B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | T B B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T H B |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | H B B T | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H B T B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H T H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | H T H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại